Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ヘリウム

n

nguyên tố Hêli

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ヘリカルベベルギア

    Kỹ thuật bánh răng nón xoắn/bánh răng côn xoắn [helical bevel-gear]
  • ヘリカルギア

    Kỹ thuật bánh răng xoắn [helical gear]
  • ヘリカルスプリング

    Kỹ thuật lò xo cuộn/dây cót [helical spring]
  • ヘリコプター

    n máy bay phản lực/máy bay trực thăng
  • ヘリサート

    Kỹ thuật Helisert [Helisert]
  • ヘリ輸送

    Kinh tế [ へりゆそう ] chuyên chở bằng máy bay trực thăng [helilift]
  • ヘルメット

    Mục lục 1 n 1.1 mũ bảo hiểm 2 Kỹ thuật 2.1 Mũ bảo hiểm/Mũ bảo hộ n mũ bảo hiểm Kỹ thuật Mũ bảo hiểm/Mũ bảo hộ
  • ヘルプ

    Tin học trợ giúp [help]
  • ヘルプきのう

    Tin học [ ヘルプ機能 ] hàm trợ giúp/hàm hướng dẫn [help function]
  • ヘルプがめん

    Tin học [ ヘルプ画面 ] màn hình trợ giúp/màn hình hướng dẫn [help screen]
  • ヘルプメッセージ

    Tin học thông báo trợ giúp [help message]
  • ヘルプメニュー

    Tin học trình đơn trợ giúp [help menu]
  • ヘルプデスク

    Tin học nhiên viên hỗ trợ/nhân viên trợ giúp/hệ hỗ trợ/hệ trợ giúp [help desk]
  • ヘルプファイル

    Tin học tệp trợ giúp/tệp hướng dẫn [help file]
  • ヘルプ画面

    Tin học [ ヘルプがめん ] màn hình trợ giúp/màn hình hướng dẫn [help screen]
  • ヘルプ機能

    Tin học [ ヘルプきのう ] hàm trợ giúp/hàm hướng dẫn [help function]
  • ヘルパー

    n người giúp việc
  • ヘルツ

    Mục lục 1 n 1.1 héc 2 Kỹ thuật 2.1 hec/Hz (đơn vị đo tần số) [hertz] n héc Ghi chú: đơn vị đo tần số âm thanh Kỹ thuật...
  • ヘルツェゴビナ

    n Herzogovina
  • ヘルニア

    n chứng sa ruột/chứng thoát vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top