Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ホストシステム

Tin học

hệ thống máy chủ [host system]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ホスト計算機

    Tin học [ ホストけいさんき ] máy chủ [host computer]
  • ホスピス

    n nhà tế bần
  • ホスツ

    Tin học máy chủ [hosts] Explanation : Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm,...
  • ホステル

    n ký túc xá/nhà trọ
  • ホスティングサービス

    Tin học dịch vụ hosting/dịch vụ máy chủ [hosting service]
  • ホステス

    n bà chủ nhà trọ
  • ダミー

    Mục lục 1 n 1.1 mô hình/hình mẫu 2 Kinh tế 2.1 làm giả [dummy (MAT)] n mô hình/hình mẫu Kinh tế làm giả [dummy (MAT)] Category...
  • ダミーレコード

    Tin học bản ghi giả [dummy record]
  • ダミーロード

    Kỹ thuật tải trọng giả [dummy load]
  • ダミーパラメタ

    Tin học tham số giả [dummy parameter] Explanation : Ví dụ như là tham số chỉ dùng để kiểm tra hàm.
  • ダミーコイル

    Kỹ thuật cuộn dây giả [dummy coil]
  • ダミーシャフト

    Kỹ thuật giếng mù [dummy shaft]
  • ダミ接点

    Kỹ thuật [ だみせってん ] tiếp điểm phân nửa
  • ダチョウ

    n đà điểu
  • ダム

    Mục lục 1 n 1.1 dặn 2 n 2.1 đập 3 n 3.1 đập nước/đập ngăn sông n dặn n đập n đập nước/đập ngăn sông コロラド州のボルダーダムは世界最大級のダムの一つだ:...
  • ダムアクション

    Kỹ thuật tác dụng ngăn (nước) [dam action]
  • ダメージ

    n sự phá huỷ/phá hoại  ~ を受ける: bị phá huỷ, chịu thiệt hại
  • ダラー

    Tin học ký hiệu $ [dollar (symbol)]
  • ダライバン

    Kỹ thuật Dreh-bank [Dreh-bank]
  • ダリヤ

    n thược dược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top