Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ボストン交響楽団

[ ぼすとんこうきょうがくだん ]

n

Dàn nhạc Đồng quê Boston

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ボタンあな

    [ ボタン穴 ] n khuyết áo
  • ボタンノブ

    Kỹ thuật nút ấn/nút bấm [button knob]
  • ボタンバー

    Tin học thanh nút bấm [button bar]
  • ボタンヘッドボルト

    Kỹ thuật bu lông đầu chỏm cầu [button-head bolt]
  • ボタンをはめる

    n gài khuy
  • ボタンをかける

    Mục lục 1 n 1.1 cài cúc 2 n 2.1 cài khuy n cài cúc n cài khuy
  • ボタンを付ける

    [ ぼたんをつける ] v1 đính cúc
  • ボタンを脱ぐ

    [ ぼたんをぬぐ ] v1 cởi khuy
  • ボタン穴

    [ ボタンあな ] n khuyết áo
  • ボサノバ

    n điệu nhảy bôsa nova
  • トナーカートリッジ

    Tin học hộp mực toner [toner cartridge] Explanation : Trong các máy in laser, đây là một hộp đựng mực bột đã được tích điện...
  • トミー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chìa vặn đai ốc [tommy] 1.2 chốt định vị [tommy] 1.3 tay quay tời [tommy] Kỹ thuật chìa vặn đai ốc...
  • トミーバー

    Kỹ thuật thanh tay quay tời [tommy bar]
  • トミーガン

    n súng máy/súng tiểu tiên/súng Tôm-xơn
  • トノー

    Kỹ thuật tấn [tonneau] thùng xe [tonneau]
  • トマト

    Mục lục 1 n 1.1 cà chua 2 Kỹ thuật 2.1 cây cà chua/quả cà chua [tomato] n cà chua Kỹ thuật cây cà chua/quả cà chua [tomato]
  • トマホーク

    n đầu đạn tomahúc
  • トポロジー

    Tin học tôpô [topology]
  • トムネ

    Kinh tế hàng giao dịch quyết toán ngày hôm sau [Tomorrow-next] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 当日約定、翌営業日資金受渡し、その翌営業日を資金決済日とする物...
  • トラバーユ

    n công việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top