Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

マイ

pref

của tôi/của bản thân/của riêng

Xem thêm các từ khác

  • マイル

    dặm anh, ghi chú: bằng 1609km
  • マウンド

    ụ/mô (đất)/gò
  • マクロ

    to/lớn/vĩ mô, vĩ mô/sự to lớn, vĩ lệnh [macro], explanation : một loại chương trình bao gồm các ký tự gõ phím và một ngôn...
  • マグロ

    cá ngừ
  • マシン

    máy/máy móc, guồng máy/bộ máy/gia công trên máy/gia công cơ khí [machine], máy/máy móc [machine]
  • マジ

    nghiêm túc/nghiêm chỉnh, sự nghiêm túc/sự nghiêm chỉnh
  • マス

    tập trung nhiều/nhiều/đông, hệ điều hành mạng-nos [nos/network operating system-nos], explanation : phần mềm hệ thống của mạng...
  • チャーバン

    cơm rang
  • チョウザメ

    cá tầm
  • チラー

    bình ngưng hơi [chiller], bộ phận làm nguội (khuôn) [chiller], máy làm lạnh [chiller]
  • チリ

    nước chi lê
  • チル

    khuôn đúc bằng kim loại [chill], sự làm lạnh/tôi [chill], sự làm nguội đột ngột [chill], vỏ cứng [chill]
  • チン

    cằm/cái cằm, thiếc/đồ thiếc [tin]
  • チーフ

    thủ lĩnh/trưởng ban/trưởng nhóm
  • チーズ

    pho mát/phó mát
  • チェ

    suỵt (ra hiệu im lặng)
  • チェン

    xích
  • チェーザー

    bàn ren/dao ren [chaser]
  • ネット

    lưới/cái lưới/lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ, mạng lưới/hệ thống
  • ネック

    cổ áo, cổ chai, chỗ thắt/chỗ hẹp [neck], cổ/ngõng (trục) [neck]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top