- Từ điển Nhật - Việt
マシンご
Tin học
[ マシン語 ]
ngôn ngữ máy [machine language]
- Explanation: Ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Ngôn ngữ này được biểu diễn bằng các số 0 và 1, nên rất khó đọc và sử dụng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
マシンいぞんがた
Tin học [ マシン依存型 ] phụ thuộc vào máy [machine-dependent (a-no)] Explanation : Khả năng chỉ chạy được với phần cứng... -
マシン依存型
Tin học [ マシンいぞんがた ] phụ thuộc vào máy [machine-dependent (a-no)] Explanation : Khả năng chỉ chạy được với phần... -
マシンオイル
Kỹ thuật dầu máy [machine-oil] -
マシンガン
n súng liên thanh/súng máy -
マシンコード
Tin học mã máy [machine code] -
マシンサイクル
Tin học chu kỳ của máy [machine cycle] -
マシン独立型
Tin học [ マシンどくりつがた ] không phụ thuộc vào máy [machine-independent (a-no)] Explanation : Khả năng chạy được với nhiều... -
マシン語
Tin học [ マシンご ] ngôn ngữ máy [machine language] Explanation : Ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ xử lý trung tâm ( CPU) của... -
マシーン
n máy/máy móc -
マシニスト
Kỹ thuật thợ máy/người chế tạo máy [machinist] -
マジック
Mục lục 1 n 1.1 bút dấu/bút không xóa 2 n 2.1 ma thuật/yêu thuật n bút dấu/bút không xóa n ma thuật/yêu thuật ~ ミラー: loại... -
マジシャン
n nhạc sĩ/nhà soạn nhạc -
マスメディア
n phương tiện truyền thông đại chúng -
マスト
n cột buồm -
マスカラ
n mascara/cây chải lông mi -
マスカット
n nho xạ/rượu nho xạ -
マスキング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự che mặt [masking] 1.2 sự hóa trang [masking] 1.3 tấm che [masking] Kỹ thuật sự che mặt [masking] sự... -
マスキングひょう
Kỹ thuật [ マスキング表 ] mặt che phủ [masking face] -
マスキングけい
Kỹ thuật [ マスキング径 ] đường kính che phủ [masking diameter] -
マスキング径
Kỹ thuật [ マスキングけい ] đường kính che phủ [masking diameter]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.