Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

マーケット・セグメンテーション

Kinh tế

phân đoạn thị trường [Market Segmentation]
Explanation: 市場細分化政策の意。客層を価格によってしぼることで、年齢、所得、家族などによる場合もある。すなわち、高価な品を買える人だけを対象とした商品、またできるだけ低価格な商品をだしたりして客層を細分化すること。

Xem thêm các từ khác

  • ノーズ

    đỉnh/đầu [nose], lưỡi cắt [nose], miệng (lò thổi) [nose], mỏ [nose], mũi [nose], category : ô tô [自動車], explanation : クルマを顔に見立てた比喩的表現。鼻のように出っ張っている部分、ボンネットやその先端を表している。ロングノーズならボンネットの長いクルマのこと。,...
  • マッピ

    giao diện lập trình thông điệp [mapi/messaging application program interface-mapi], explanation : sự bổ sung của microsoft về một giao...
  • マツリ

    tảo bẹ
  • ノベル

    tiểu thuyết, hãng novell [novell]
  • マイ

    của tôi/của bản thân/của riêng
  • マイル

    dặm anh, ghi chú: bằng 1609km
  • マウンド

    ụ/mô (đất)/gò
  • マクロ

    to/lớn/vĩ mô, vĩ mô/sự to lớn, vĩ lệnh [macro], explanation : một loại chương trình bao gồm các ký tự gõ phím và một ngôn...
  • マグロ

    cá ngừ
  • マシン

    máy/máy móc, guồng máy/bộ máy/gia công trên máy/gia công cơ khí [machine], máy/máy móc [machine]
  • マジ

    nghiêm túc/nghiêm chỉnh, sự nghiêm túc/sự nghiêm chỉnh
  • マス

    tập trung nhiều/nhiều/đông, hệ điều hành mạng-nos [nos/network operating system-nos], explanation : phần mềm hệ thống của mạng...
  • チャーバン

    cơm rang
  • チョウザメ

    cá tầm
  • チラー

    bình ngưng hơi [chiller], bộ phận làm nguội (khuôn) [chiller], máy làm lạnh [chiller]
  • チリ

    nước chi lê
  • チル

    khuôn đúc bằng kim loại [chill], sự làm lạnh/tôi [chill], sự làm nguội đột ngột [chill], vỏ cứng [chill]
  • チン

    cằm/cái cằm, thiếc/đồ thiếc [tin]
  • チーフ

    thủ lĩnh/trưởng ban/trưởng nhóm
  • チーズ

    pho mát/phó mát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top