Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

メモリカード

Tin học

cạc nhớ [memory card (e.g. PCMCIA)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • メモリキャッシュ

    Tin học bộ nhớ đệm/bộ nhớ truy cập nhanh [memory cache]
  • メモリコンフィギュレーション

    Tin học cấu hình bộ nhớ [memory configuration]
  • メモリようりょう

    Tin học [ メモリ容量 ] kích thước bộ nhớ [memory capacity]
  • メモリサイクル

    Tin học chu kỳ bộ nhớ [memory cycle]
  • メモリサイクルタイム

    Tin học thời gian chu kỳ bộ nhớ [memory cycle time]
  • メモリ割り当て

    Tin học [ メモリわりあて ] sự xác định vị trí bộ nhớ [memory allocation]
  • メモリ管理ユニット

    Tin học [ メモリかんりユニット ] khối quản lý bộ nhớ [Memory Management Unit/MMU] Explanation : Là một thiết bị phần cứng...
  • メモリ管理装置

    Tin học [ メモリかんりそうち ] khối quản lý bộ nhớ [Memory Management Unit/MMU] Explanation : Là một thiết bị phần cứng...
  • メモリ領域

    Tin học [ メモリりょういき ] không gian bộ nhớ [memory space]
  • メモリ表示

    Tin học [ メモリひょうじ ] số chỉ bộ nhớ [memory indication/storage indication]
  • メモリ構成

    Tin học [ メモリこうせい ] cấu hình bộ nhớ [memory configuration]
  • メモリ消去機能

    Tin học [ メモリしょうきょきのう ] hàm xóa bộ nhớ [clear memory function]
  • メモリ拡張ボード

    Tin học [ メモリかくちょうボード ] bảng mạch mở rộng bộ nhớ [memory expansion board]
  • メモリ拡張カード

    Tin học [ メモリかくちょうカード ] cạc mở rộng bộ nhớ [memory expansion card]
  • メラミンとりょう

    Kỹ thuật [ メラミン塗料 ] sơn melamin [melamine resin paint]
  • メラミンじゅし

    Kỹ thuật [ メラミン樹脂 ] nhựa melamine [melamine resin] Category : nhựa [樹脂]
  • メラミン塗料

    Kỹ thuật [ メラミンとりょう ] sơn melamin [melamine resin paint]
  • メラミン樹脂

    Kỹ thuật [ メラミンじゅし ] nhựa melamine [melamine resin] Category : nhựa [樹脂]
  • メランコリア

    Mục lục 1 adv 1.1 bi hoài 2 adv 2.1 sầu cảm adv bi hoài adv sầu cảm
  • メラニン

    n sắc tố đen trong cơ thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top