Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

メラミン樹脂

Kỹ thuật

[ メラミンじゅし ]

nhựa melamine [melamine resin]
Category: nhựa [樹脂]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • メランコリア

    Mục lục 1 adv 1.1 bi hoài 2 adv 2.1 sầu cảm adv bi hoài adv sầu cảm
  • メラニン

    n sắc tố đen trong cơ thể
  • メリヤス

    n hàng dệt kim
  • メリヤス製品

    [ めりやすせいひん ] n dệt kim
  • メリンス

    n vải muxolin
  • メリー

    adj sự vui vẻ/vui tươi  ~ クリスマス: chúc giáng sinh vui vẻ
  • メリット

    n lợi điểm/mặt có lợi/ưu điểm
  • メリケンこ

    [ メリケン粉 ] n bột mì
  • メリケン粉

    [ メリケンこ ] n bột mì
  • メルトフローインデックス

    Kỹ thuật chỉ số nóng chảy [melt flow index] Explanation : 熱可塑性樹脂の溶融時の流動性を表す指標のこと
  • メルヘン

    n đồng thoại
  • メルクマール

    n dấu hiệu/dấu
  • メルシー

    exp cám ơn
  • メルセデスベンツ

    n Mercedes-Benz
  • メレンゲ

    n kem bánh ga tô/kem tươi là từ lòng trắng trứng
  • メロン

    Mục lục 1 n 1.1 dưa 2 n 2.1 dưa bở 3 n 3.1 dưa tây/dưa vàng/dưa lê vàng n dưa n dưa bở n dưa tây/dưa vàng/dưa lê vàng
  • メロディー

    Mục lục 1 n 1.1 giai điệu/âm điệu 2 n 2.1 tiếng chuông nhạc n giai điệu/âm điệu n tiếng chuông nhạc
  • メロドラマ

    n phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ
  • メンバ

    Tin học thành viên/hội viên [member]
  • メンバー

    Mục lục 1 n 1.1 thành viên 2 Kỹ thuật 2.1 cơ phận/chi tiết máy [member] n thành viên Kỹ thuật cơ phận/chi tiết máy [member]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top