Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

メンドシーノ

Tin học

Mendocino [Mendocino]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • メンシェビキ

    n men sê víc Ghi chú: đảng viên đảng dân chủ xã hội không theo chủ nghĩa Lêninnít
  • メンス

    n kinh nguyệt
  • メンタリティー

    n tâm tính/tâm trạng
  • メンタル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 thuộc về tinh thần/tâm thần/trí óc 2 n 2.1 tinh thần/tâm thần/trí óc adj-na thuộc về tinh thần/tâm thần/trí...
  • メンタルヘルス

    n sức khỏe tâm thần
  • メーラ

    Tin học chương trình gửi thư [mailer]
  • メーラー

    Tin học chương trình gửi thư [mailer]
  • メーリングリスト

    Tin học danh sách địa chỉ gửi thư [mailing list]
  • メール

    Mục lục 1 n 1.1 thư/thư điện tử 2 Tin học 2.1 thư [mail] n thư/thư điện tử Tin học thư [mail]
  • メールボックス

    Tin học hộp thư/hộp email [mailbox] Explanation : Trong lĩnh vực thư điện tử, đây là một vị trí lưu trữ dùng để giữ các...
  • メールアドレス

    Tin học địa chỉ thư [mail address]
  • メールオーダー

    Kinh tế thư đặt hàng/đơn đặt hàng qua bưu điện [mail order (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • メールソフト

    Tin học chương trình gửi nhận email/chương trình gửi nhận thư [email software/email program/mail program]
  • メールサーバ

    Tin học máy chủ mail/máy chủ thư tín [mail server]
  • メーン

    n chính
  • メーンノズル

    Kỹ thuật lỗ tia chính [main-nozzle] Explanation : Tia xăng chính trong bộ chế hòa khí.
  • メーンバンク

    n ngân hàng chính/ngân hàng trung tâm
  • メーンテナンス

    Kỹ thuật sự bảo dưỡng/sự bảo trì [maintenance]
  • メーンテナンスフリー

    Kỹ thuật bảo dưỡng miễn phí [maintenance free]
  • メーンテナンスアンドリペア

    Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa [maintenance and repair]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top