Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

メールボックス

Tin học

hộp thư/hộp email [mailbox]
Explanation: Trong lĩnh vực thư điện tử, đây là một vị trí lưu trữ dùng để giữ các thông báo đã được gửi đến địa chỉ của một cá nhân, cho đến khi người đó thâm nhập vào hệ thống. Sẽ có một thông báo trên màn hình cho người sử dụng biết rằng có thư đang đợi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top