- Từ điển Nhật - Việt
メートリックス
Mục lục |
Kỹ thuật
khuôn (mẫu, in) [matrix]
ma trận [matrix]
mạng (điện trở, phần tử) [matrix]
thể mẹ [matrix]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
メートル
Mục lục 1 n 1.1 mét/thuộc về mét 2 Kỹ thuật 2.1 khí cụ đo [meter] 2.2 máy đo [meter] 2.3 mét (đơn vị chiều dài)/đo [meter]... -
メーデー
Mục lục 1 n 1.1 ngày lao động quốc tế 2 n 2.1 ngày Quốc tế lao động mùng 1 tháng 5 n ngày lao động quốc tế n ngày Quốc... -
メーカ
n nhà sản xuất -
メーカー
Mục lục 1 n 1.1 nhà sản xuất 2 Kỹ thuật 2.1 hãng chế tạo [maker] 2.2 người chế tạo [maker] 2.3 nhà cung cấp [supplier, manufacturer]... -
メーカーきぼうかかく
[ メーカー希望価格 ] n giá của nhà sản xuất đưa ra -
メーカー希望価格
[ メーカーきぼうかかく ] n giá của nhà sản xuất đưa ra -
メーキャップ
Mục lục 1 n 1.1 son phấn 2 n 2.1 sự trang điểm n son phấn n sự trang điểm -
メーク
n sự trang điểm -
メークアップをする
n cau có -
メータ
Mục lục 1 n 1.1 mét/thuộc về mét 2 Kỹ thuật 2.1 mét (đơn vị chiều dài) [meter/metre] n mét/thuộc về mét Kỹ thuật mét (đơn... -
メータリングロッド
Kỹ thuật kim phân lượng hay thanh điều tiết mạch tốc độ nhanh [metering rod] Explanation : Một thanh nhỏ đường kính thay đổi... -
メーター
n công tơ mét/đồng hồ đo -
メッカ
n thánh địa Mếch cơ của đạo Hồi -
メッキ
Kỹ thuật mạ [plating] -
メッシュ
Mục lục 1 n 1.1 mắt lưới/mạng lưới 2 Kỹ thuật 2.1 mắt lưới [mesh] 2.2 sự ăn khớp/móc vào [mesh] n mắt lưới/mạng lưới... -
メッセ
n triển lãm hàng hóa -
メッセンジャー
n người đưa tin/đưa tin メッセンジャーが会社のパーティーの招待状を持ってきた: Một người đưa tin đã mang thiệp... -
メッセージ
Mục lục 1 n 1.1 tin nhắn 2 Tin học 2.1 thông điệp/thông báo [message] n tin nhắn Tin học thông điệp/thông báo [message] -
メッセージつうしんしょり
Tin học [ メッセージ通信処理 ] xử lý thông điệp [Message Handling/MH] -
メッセージつうしんしょりかんきょう
Tin học [ メッセージ通信処理環境 ] môi trường xử lý thông điệp [message handling environment]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.