Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

メーンドライブシャフト

Kỹ thuật

trục truyền động chính [main-drive shaft]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • メーンベアリング

    Kỹ thuật ổ trục chính [main-bearing]
  • メーンシャフト

    Kỹ thuật trục chính [main-shaft]
  • メーンジェット

    Kỹ thuật lỗ tia chính [main-jet] Explanation : Tia xăng chính trong bộ chế hòa khí.
  • メーンストリート

    Mục lục 1 n 1.1 đường phố chính 2 Kỹ thuật 2.1 phố chính [main-street] n đường phố chính Kỹ thuật phố chính [main-street]
  • メート

    n bạn/người bạn
  • メートリックス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khuôn (mẫu, in) [matrix] 1.2 ma trận [matrix] 1.3 mạng (điện trở, phần tử) [matrix] 1.4 thể mẹ [matrix]...
  • メートル

    Mục lục 1 n 1.1 mét/thuộc về mét 2 Kỹ thuật 2.1 khí cụ đo [meter] 2.2 máy đo [meter] 2.3 mét (đơn vị chiều dài)/đo [meter]...
  • メーデー

    Mục lục 1 n 1.1 ngày lao động quốc tế 2 n 2.1 ngày Quốc tế lao động mùng 1 tháng 5 n ngày lao động quốc tế n ngày Quốc...
  • メーカ

    n nhà sản xuất
  • メーカー

    Mục lục 1 n 1.1 nhà sản xuất 2 Kỹ thuật 2.1 hãng chế tạo [maker] 2.2 người chế tạo [maker] 2.3 nhà cung cấp [supplier, manufacturer]...
  • メーカーきぼうかかく

    [ メーカー希望価格 ] n giá của nhà sản xuất đưa ra
  • メーカー希望価格

    [ メーカーきぼうかかく ] n giá của nhà sản xuất đưa ra
  • メーキャップ

    Mục lục 1 n 1.1 son phấn 2 n 2.1 sự trang điểm n son phấn n sự trang điểm
  • メーク

    n sự trang điểm
  • メータ

    Mục lục 1 n 1.1 mét/thuộc về mét 2 Kỹ thuật 2.1 mét (đơn vị chiều dài) [meter/metre] n mét/thuộc về mét Kỹ thuật mét (đơn...
  • メータリングロッド

    Kỹ thuật kim phân lượng hay thanh điều tiết mạch tốc độ nhanh [metering rod] Explanation : Một thanh nhỏ đường kính thay đổi...
  • メーター

    n công tơ mét/đồng hồ đo
  • メッカ

    n thánh địa Mếch cơ của đạo Hồi
  • メッキ

    Kỹ thuật mạ [plating]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top