- Từ điển Nhật - Việt
モードのせかい
Xem thêm các từ khác
-
モードの世界
Mục lục 1 [ もーどのせかい ] 1.1 n 1.1.1 giới tạo mốt 2 Kỹ thuật 2.1 [ モードのせかい ] 2.1.1 Giới tạo mốt [ もーどのせかい... -
モードごうせいほう
Kỹ thuật [ モード合成法 ] phương pháp tổng hợp phương thức [mode synthesis] Explanation : 振動する現象を解析する手法の一つ -
モード合成法
Kỹ thuật [ モードごうせいほう ] phương pháp tổng hợp phương thức [mode synthesis] Explanation : 振動する現象を解析する手法の一つ -
モードインジケータ
Tin học chỉ báo chế độ [mode indicator] -
モーニング
Mục lục 1 n 1.1 buổi sáng 2 n 2.1 lễ phục nam giới n buổi sáng n lễ phục nam giới Ghi chú: là loại áo khoác đen, không hoa... -
モーダルミックス
Kinh tế sự kết hợp giữa các loại hình phương tiện giao thông [Modal Mix] Explanation : 多様な交通機関との連携を図り、交通機関の特色にあわせて手段を混在させるという考え方。特に、自動車・トラックと鉄道・海運との結節点を強化しようとする考え方。マルチモーダルともいう。運輸省(現国土交通省)が提唱した。 -
モーダルシフト
Kinh tế chuyển đổi loại hình phương tiện giao thông [Modal Shift] Explanation : 交通手段を分散変化させること。特に環境問題などを背景として、自動車・トラックから鉄道・海運へシフトすることをいう。運輸省(現国土交通省)が提唱した。 -
モーア
Kỹ thuật máy gặt/máy cắt cỏ [mower] -
モーゲージ
n sự cầm cố/sự thế chấp -
モーション
Mục lục 1 n 1.1 cử chỉ/sự vận động 2 Kỹ thuật 2.1 cơ cấu hành trình/hành trình (máy) [motion] 2.2 sự chuyển động/sự... -
モースかたさ
Kỹ thuật [ モース硬さ ] độ cứng Mo [Mohs hardness] -
モース硬さ
Kỹ thuật [ モースかたさ ] độ cứng Mo [Mohs hardness] -
モータライズ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cơ giới hóa [motorize] 1.2 lắp động cơ [motorize] 1.3 trang bị động cơ [motorize] Kỹ thuật cơ giới... -
モータリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chạy bằng động cơ [motoring] 1.2 môn thể thao ô tô/dẫn động bằng động cơ/điều khiển bằng... -
モータリスト
Kỹ thuật người lái ô tô [motorist] -
モータリゼーション
Mục lục 1 n 1.1 cơ giới hóa 2 Kỹ thuật 2.1 sự cơ giới hoá [motorization] 2.2 sự trang bị động cơ [motorization] n cơ giới... -
モーター
Mục lục 1 n 1.1 động cơ 2 n 2.1 đy-na-mô 3 n 3.1 mô tơ 4 n 4.1 mô tơ/động cơ 5 Kỹ thuật 5.1 động cơ/môtơ [motor] n động... -
モーターバイク
Mục lục 1 n 1.1 xe mô-tô 2 Kỹ thuật 2.1 xe gắn máy [motor-bike] n xe mô-tô Kỹ thuật xe gắn máy [motor-bike] -
モーターバイシクル
Kỹ thuật xe gắn máy [motor-bicycle] -
モーターバス
Kỹ thuật xe buýt [motor-bus]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.