Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ユニシス

Tin học

Unisys [Unisys]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ユニスパーカ

    Kỹ thuật hệ thống đánh lửa đơn [uni-sparker]
  • ユニセフ

    n Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF
  • ユニタリボディ

    Kỹ thuật khung nguyên khối [unitary body]
  • ユニタリコンストラクション

    Kỹ thuật kết cấu cụm/kết cấu nguyên khối [unitary construction]
  • ユニサーボブレーキ

    Kỹ thuật phanh trợ động đơn [uni-servo brake]
  • ユニサイクル

    Kỹ thuật xe đạp một bánh [unicycle]
  • ユダヤ

    n nước Isarael/Do thái
  • ユダヤきょう

    [ ユダヤ教 ] n đạo Do thái
  • ユダヤ教

    [ ユダヤきょう ] n đạo Do thái
  • ユアーズ

    Kinh tế giao tiền [Yours] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 資金を出す意思表示
  • ユウタン

    Kinh tế giao dịch gọi theo điều kiện đảm bảo [Secured call] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 担保付きを条件としたコール取引
  • Mục lục 1 [ そう ] 1.1 n 1.1.1 tầng 1.1.2 nhà sư [ そう ] n tầng nhà sư 修道僧は欲から離れるように絶えず修行している :nhà...
  • 僧と尼

    [ そうとあま ] n tăng ni
  • 僧と尼僧

    [ そうとにそう ] n tăng ni
  • 僧坊

    Mục lục 1 [ そうぼう ] 1.1 n 1.1.1 thầy tu 1.1.2 thầy chùa [ そうぼう ] n thầy tu thầy chùa
  • 僧侶

    Mục lục 1 [ そうりょ ] 1.1 n 1.1.1 tăng lữ 1.1.2 sa môn [ そうりょ ] n tăng lữ 仕事をした後で天国へ行きたければ、法の世界に入るには年を取ってからにし、僧侶になるには若いうちが良い。 :Sau...
  • 僧院

    [ そういん ] n chùa 僧院の外に出た僧侶なんて水から出た魚のようなもの。 :tăng lữ ở ngoài nhà tu giống như cá...
  • 僧正

    [ そうじょう ] n sư trụ trì 僧正殺人事件 :vụ ám sát sư trụ trì
  • 僧服

    [ そうふく ] n tăng phục/cách ăn mặc của các nhà sư 茶色の僧服 :tăng phục màu nâu 僧服を着て :mặc tăng phục
  • ヨハンソンブロックゲージ

    Kỹ thuật thanh chuẩn Johanson [Johanson block-gauge]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top