Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

僧侶

Mục lục

[ そうりょ ]

n

tăng lữ
仕事をした後で天国へ行きたければ、法の世界に入るには年を取ってからにし、僧侶になるには若いうちが良い。 :Sau khi làm xong việc, muốn lên thiên đàng thì người già nên vào pháp giới còn trẻ nên thành tăng lữ
マルタ島の僧侶が一人残らず木であったならば、マルタ島は素晴らしいところだったろうに。:Tăng lữ đã Malta chớ là người mà là cây thì đảo đó hẳn sẽ
sa môn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 僧院

    [ そういん ] n chùa 僧院の外に出た僧侶なんて水から出た魚のようなもの。 :tăng lữ ở ngoài nhà tu giống như cá...
  • 僧正

    [ そうじょう ] n sư trụ trì 僧正殺人事件 :vụ ám sát sư trụ trì
  • 僧服

    [ そうふく ] n tăng phục/cách ăn mặc của các nhà sư 茶色の僧服 :tăng phục màu nâu 僧服を着て :mặc tăng phục
  • ヨハンソンブロックゲージ

    Kỹ thuật thanh chuẩn Johanson [Johanson block-gauge]
  • ヨルダン

    n nước Gioócđani
  • ヨンハチロク

    Tin học 486 [486]
  • ヨンサンマルブイエックス

    Tin học 430VX [430VX]
  • ヨンサンマルエイチエックス

    Tin học 430HX [430HX]
  • ヨーロッパ

    n châu Âu
  • ヨーロッパ包装連盟

    Kinh tế [ よーろっぱほうそうれんめい ] liên đoàn bao bì châu Âu [european packaging federation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ヨーロッパドル

    Kinh tế đô la châu Âu [eurodollar] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ヨーロッパ石炭鉄鋼連合

    Kinh tế [ よーろっぱせきたんてっこうれんごう ] Cộng đồng than thép châu ÂU [european coal and steel community] Category : Ngoại...
  • ヨーロッパ経済委員会

    Kinh tế [ よーろっぱけいざいいいんかい ] ủy ban kinh tế châu Âu [economic commision for Europe] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ヨーロッパ自由貿易

    Kinh tế [ よーろっぱじゆうぼうえき ] Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu [european free trade assosiation] Category : Ngoại thương...
  • ヨーロッパ自由貿易連合

    [ よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ] exp hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
  • ヨーロッパ通貨協定

    Mục lục 1 [ よーろっぱつうかきょうてい ] 1.1 exp 1.1.1 hiệp định tiền tệ châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ よーろっぱつうかきょうてい...
  • ヨーロッパ支払い単位

    [ よーろっぱしはらいたんい ] exp đơn vị thanh toán châu âu
  • ヨーロッパ支払い同盟

    [ よーろっぱしはらいどうめい ] exp đồng minh thanh toán châu âu
  • ヨーロッパ支払単位

    Kinh tế [ よーろっぱしはらいたんい ] đơn vị thanh toán châu Âu [european payment unit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ヨーロッパ支払同盟

    Kinh tế [ よーろっぱしはらいどうめい ] đồng minh thanh toán châu Âu [european payment union] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top