Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ラジカセ

n, abbr

đài radio cassette

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ラジコンドア

    Kỹ thuật cửa điều khiển bằng sóng vô tuyến [radio-control door]
  • ラス

    Mục lục 1 n 1.1 máy tiện 2 n 2.1 RAS 3 n 3.1 vật liệu gia cố độ cứng cho tường hoặc trần nhà (ví dụ như lưới sắt) 4...
  • ラスト

    n cuối cùng
  • ラストレジスタ

    Kỹ thuật chất chống gỉ [rust-resistor]
  • ラストプレベンタ

    Kỹ thuật chất chống gỉ [rust preventer]
  • ラストインヒビタ

    Kỹ thuật chất chống gỉ [rust-inhibitor]
  • ラストスパート

    n cố gắng/nỗ lực cuối cùng
  • ラスプ

    Kỹ thuật giũa thô/giũa (gỗ)/nạo [rasp]
  • ラスタ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 ánh [luster/lustre] 1.2 chùm đèn trần [luster/lustre] 1.3 nước bóng [luster/lustre] 1.4 nước men [luster/lustre]...
  • ラスタ単位

    Tin học [ らすたたんい ] đơn vị mành [raster unit]
  • ラスタ作図装置

    Tin học [ らすたさくずそうち ] máy vẽ kiểu mành [raster plotter]
  • ラスタプロッタ

    Tin học máy vẽ kiểu mành [raster plotter]
  • ラスタグラフィックス

    Tin học đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các hình đồ họa bằng một tập...
  • ラスタスキャン

    Tin học quét mành [raster scan]
  • ラスタ図形処理

    Tin học [ らすたずけいしょり ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các hình...
  • ラスタ図形要素

    Tin học [ らすたずけいようそ ] phần tử đồ họa mành [raster graphics element]
  • ラスタ表示装置

    Tin học [ らすたひょうじそうち ] thiết bị hiển thị bằng mành [raster display device] Explanation : Phương pháp hiển thị được...
  • ラスタ方式グラフィクス

    Tin học [ らすたほうしきグラフィクス ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị...
  • ラサ

    Tin học Lhasa [Lhasa]
  • ラサール

    n La Salle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top