Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リップ

Mục lục

Kỹ thuật

mép cắt/cạnh cắt/lưỡi cắt [lip]
miệng (giếng, núi lửa...)/ngưỡng [lip]

Tin học

bộ xử lý hình mành quét [RIP/raster image processor-RIP]
Explanation: Một thiết bị dùng để chuyển hình vector thành hình mành quét trước khi in ra, và đưa đến các thiết bị đòi hỏi nó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リップル

    Kỹ thuật độ gợn sóng/sự gợn sóng [ripple]
  • リップクリーム

    n son chống nẻ
  • リップス

    Tin học ngôn ngữ LIPS [LIPS] Explanation : Một ngôn ngữ lập trình bậc cao thường được dùng cho việc nghiên cứu trí tuệ nhân...
  • リップサービス

    n sự nịnh nọt
  • リッパ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy cắt dọc [ripper] 1.2 máy cưa dọc [ripper] 1.3 máy xới [ripper] 1.4 thợ đào lò [ripper] 1.5 thợ đào...
  • リッド

    Kỹ thuật nắp/vung/chụp [lid]
  • リッジ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đỉnh phân thủy [ridge] 1.2 đỉnh/chóp/ngọn [ridge] 1.3 lưỡi khí áp cao [ridge] 1.4 sống núi [ridge] 1.5...
  • リッジリーマ

    Kỹ thuật đỉnh mũi doa/sống mũi doa [ridge reamer]
  • リッタ

    Kỹ thuật lít [liter/litre]
  • リッターカー

    n xe ô tô có lượng tiêu thụ nhiên liệu, hiệu quả kinh tế cao với động cơ 1000cc
  • リトラクチングスプリング

    Kỹ thuật lò xo kéo lại/lò xo thu lại [retracting spring]
  • リトラクタ

    Kỹ thuật máy thu [retractor]
  • リトル

    Mục lục 1 n 1.1 hình dáng nhỏ bé/sự bé nhỏ 2 adj-na 2.1 nhỏ bé/nhỏ n hình dáng nhỏ bé/sự bé nhỏ adj-na nhỏ bé/nhỏ
  • リトルエンディアンしき

    Tin học [ リトルエンディアン式 ] kiểu thứ tự byte ngược [little endian (a-no)] Explanation : Là một kiểu lưu trữ số trong...
  • リトルエンディアン式

    Tin học [ リトルエンディアンしき ] kiểu thứ tự byte ngược [little endian (a-no)] Explanation : Là một kiểu lưu trữ số trong...
  • リトアニア

    n nước Lithuanđa
  • リトグラフ

    n tranh khắc đá
  • リブ

    Mục lục 1 abbr 1.1 sự giải phóng 2 abbr 2.1 xương sườn 3 Kỹ thuật 3.1 đường tim lốp xe [rib] 3.2 gân (lá) [rib] 3.3 gờ/gân...
  • リブリージング

    Kỹ thuật sự thông gió lại/sự xả (khí) lại [rebreathing]
  • リブレーシャブルメタル

    Kỹ thuật kim loại thay thế được [replaceable metal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top