- Từ điển Nhật - Việt
リップサービス
Xem thêm các từ khác
-
リッパ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy cắt dọc [ripper] 1.2 máy cưa dọc [ripper] 1.3 máy xới [ripper] 1.4 thợ đào lò [ripper] 1.5 thợ đào... -
リッド
Kỹ thuật nắp/vung/chụp [lid] -
リッジ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đỉnh phân thủy [ridge] 1.2 đỉnh/chóp/ngọn [ridge] 1.3 lưỡi khí áp cao [ridge] 1.4 sống núi [ridge] 1.5... -
リッジリーマ
Kỹ thuật đỉnh mũi doa/sống mũi doa [ridge reamer] -
リッタ
Kỹ thuật lít [liter/litre] -
リッターカー
n xe ô tô có lượng tiêu thụ nhiên liệu, hiệu quả kinh tế cao với động cơ 1000cc -
リトラクチングスプリング
Kỹ thuật lò xo kéo lại/lò xo thu lại [retracting spring] -
リトラクタ
Kỹ thuật máy thu [retractor] -
リトル
Mục lục 1 n 1.1 hình dáng nhỏ bé/sự bé nhỏ 2 adj-na 2.1 nhỏ bé/nhỏ n hình dáng nhỏ bé/sự bé nhỏ adj-na nhỏ bé/nhỏ -
リトルエンディアンしき
Tin học [ リトルエンディアン式 ] kiểu thứ tự byte ngược [little endian (a-no)] Explanation : Là một kiểu lưu trữ số trong... -
リトルエンディアン式
Tin học [ リトルエンディアンしき ] kiểu thứ tự byte ngược [little endian (a-no)] Explanation : Là một kiểu lưu trữ số trong... -
リトアニア
n nước Lithuanđa -
リトグラフ
n tranh khắc đá -
リブ
Mục lục 1 abbr 1.1 sự giải phóng 2 abbr 2.1 xương sườn 3 Kỹ thuật 3.1 đường tim lốp xe [rib] 3.2 gân (lá) [rib] 3.3 gờ/gân... -
リブリージング
Kỹ thuật sự thông gió lại/sự xả (khí) lại [rebreathing] -
リブレーシャブルメタル
Kỹ thuật kim loại thay thế được [replaceable metal] -
リブート
Tin học khởi động lại [reboot (vs)] Explanation : Bắt đầu chạy lại máy tính. Khởi động lại thường cần thiết sau một... -
リブドトレッド
Kỹ thuật đắp lại lốp thêm gân [ribbed tread] -
リプライ
Mục lục 1 n 1.1 sự trả lời/hồi âm 2 Tin học 2.1 trả lời [reply] n sự trả lời/hồi âm Tin học trả lời [reply] -
リプレーサ
Kỹ thuật sản phẩm thay thế/thiết bị thay thế [replacer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.