Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リブート

Tin học

khởi động lại [reboot (vs)]
Explanation: Bắt đầu chạy lại máy tính. Khởi động lại thường cần thiết sau một đổ vỡ hệ thống. Trong hầu hết các trường hợp bạn có thể khởi động lại hệ thống bằng bàn phím, nhưng những đổ vỡ đặc biệt khốc liệt có thể đòi hỏi bạn phải thực hiện reset phần cứng. Để reset phần cứng, bạn phải ấn nút reset, hoặc nếu không có nút này, bạn phải tắt máy rồi mở máy trở lại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リブドトレッド

    Kỹ thuật đắp lại lốp thêm gân [ribbed tread]
  • リプライ

    Mục lục 1 n 1.1 sự trả lời/hồi âm 2 Tin học 2.1 trả lời [reply] n sự trả lời/hồi âm Tin học trả lời [reply]
  • リプレーサ

    Kỹ thuật sản phẩm thay thế/thiết bị thay thế [replacer]
  • リプレニッシュ

    Kỹ thuật làm đầy lại/bổ sung/cung cấp thêm [replenish]
  • リプログレシブワインディング

    Kỹ thuật sự cuộn lại tăng dần lên [reprogressive winding]
  • リプトン茶

    [ りぷとんちゃ ] n chè Lipton
  • リパック

    Kỹ thuật màng trong suốt của nhựa tổng hợp [Repack, transparent film of synthetic resin]
  • リビング

    n sự sống/sinh sống/cuộc sống
  • リビア

    Mục lục 1 n 1.1 li bi 2 n 2.1 nước Libia n li bi n nước Libia
  • リビジョン

    n sự xem xét lại/sự duyệt ấn phẩm
  • リピート

    Mục lục 1 n 1.1 sự lặp lại/sự phục hồi lại 2 Tin học 2.1 lặp lại [repeat] n sự lặp lại/sự phục hồi lại Tin học...
  • リピートキー

    Tin học phím lặp [repeat key] Explanation : Một phím tiếp tục nhập vào cùng một ký tự trong suốt thời gian bạn giữ phím đó...
  • リピータ

    Mục lục 1 n 1.1 thứ được lặp lại/phục hồi trở lại 2 Tin học 2.1 thiết bị lặp lại/bộ lặp [repeater] n thứ được...
  • リテラル

    Tin học chữ/bằng chữ [literal]
  • リテーナ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái kẹp [retainer] 1.2 chi tiết hãm [retainer] 1.3 chi tiết hãm/cái kẹp/vật giữ [retainer] 1.4 vật giữ...
  • リテーナプレート

    Kỹ thuật tấm kẹp/lá hãm [retainer plate]
  • リフチングアイボルト

    Kỹ thuật đinh khuy nâng [lifting eye-bolt]
  • リフチングタックル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ nâng/thiết bị nâng/máy nâng [lifting tackle] 1.2 hệ puli nâng [lifting tackle] 1.3 palăng nâng...
  • リフュージ

    Kỹ thuật chỗ đứng tránh [refuge] Explanation : Chỗ đứng tránh cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường. khu vực nhô...
  • リフューズボディ

    Kỹ thuật khối phế thải [refuse body] số lượng phế thải [refuse body]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top