Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リバースエリオット

Kỹ thuật

Elliot ngược [reverse-Elliot]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リバースエンジニアリング

    Tin học nghiên cứu đảo ngược/thiết kế đối chiếu [reverse engineering] Explanation : Quá trình tách riêng một cách có hệ thống...
  • リバースカレント

    Kỹ thuật dòng ngược [reserve current]
  • リバースギヤ

    Kỹ thuật bánh răng ngược chiều [reverse gear]
  • リバースサーボ

    Kỹ thuật trợ động ngược chiều [reverse servo]
  • リバースサイド

    Kỹ thuật mặt trái/mặt sau [reverse side]
  • リバース表示

    Tin học [ リバースひょうじ ] video đảo [reverse video] Explanation : Trong các màn hình đơn sắc, đây là phương pháp làm nổi...
  • リバティー

    n tự do/sự tự do
  • リバイバル

    n sự phục hồi/sự phục sinh/sự trở lại mốt cũ ~ブーム: bùng nổ sự khôi phục các bài hát hoặc phim ảnh cũ
  • リバウンド

    n sự nảy bật lên/sự nhảy bật lên
  • リバウンドする

    vs nảy bật lên/nhảy bật lên
  • リバウンドストップ

    Kỹ thuật cữ chặn nẩy lên [rebound stop]
  • リバウンドスプリング

    Kỹ thuật lò xo nẩy lên [rebound spring]
  • リポン

    n nơ
  • リポート

    n bài luận/bài viết thu hoạch
  • リポーター

    n phóng viên
  • リポジショニング

    Kinh tế sự định vị lại sản phẩm [repositioning (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • リム

    Mục lục 1 n 1.1 vành bánh xe 2 Kỹ thuật 2.1 quầng (mặt trời) [rim] 2.2 vành xe [rim] 2.3 vành/viền [rim] n vành bánh xe Kỹ thuật...
  • リムネット

    Tin học RIMNET [RIMNET]
  • リムーバ

    Kỹ thuật chất tẩy/thuốc tẩy [remover] vam tháo/đồ gá để tháo [remover]
  • リムーバブル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tháo mở được/dời chuyển được [removable] 2 Tin học 2.1 có thể mở được/có thể di dời được/có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top