Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リピータ

Mục lục

n

thứ được lặp lại/phục hồi trở lại

Tin học

thiết bị lặp lại/bộ lặp [repeater]
Explanation: Trong các mạng máy tính, đây là một thiết bị thuộc phần cứng, được sử dụng để phát triển cự ly ghép nối mạng bằng cách khuếch đại rồi truyền thông tin chạy qua suốt mạng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リテラル

    Tin học chữ/bằng chữ [literal]
  • リテーナ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái kẹp [retainer] 1.2 chi tiết hãm [retainer] 1.3 chi tiết hãm/cái kẹp/vật giữ [retainer] 1.4 vật giữ...
  • リテーナプレート

    Kỹ thuật tấm kẹp/lá hãm [retainer plate]
  • リフチングアイボルト

    Kỹ thuật đinh khuy nâng [lifting eye-bolt]
  • リフチングタックル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dụng cụ nâng/thiết bị nâng/máy nâng [lifting tackle] 1.2 hệ puli nâng [lifting tackle] 1.3 palăng nâng...
  • リフュージ

    Kỹ thuật chỗ đứng tránh [refuge] Explanation : Chỗ đứng tránh cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường. khu vực nhô...
  • リフューズボディ

    Kỹ thuật khối phế thải [refuse body] số lượng phế thải [refuse body]
  • リフューズダンプ

    Kỹ thuật bãi thải [refuse dump]
  • リフューズコレクタ

    Kỹ thuật bộ phận gom phế thải [refuse collector] ống góp phế thải [refuse collector]
  • リフュエル

    Kỹ thuật nạp thêm nhiên liệu/tiếp thêm nhiên liệu [refuel]
  • リフリジェラント

    Kỹ thuật chất làm lạnh/chất để đông lạnh [refrigerant]
  • リフリジェレーチングビークル

    Kỹ thuật xe có trang bị hệ thống làm lạnh [refrigerating vehicle]
  • リフリジェレータ

    Kỹ thuật tủ lạnh/thiết bị làm lạnh [refrigerator]
  • リフリジェレータカー

    Kỹ thuật xe có thiết bị làm lạnh [refrigerator car]
  • リフレッシュ

    Mục lục 1 n 1.1 sự làm cho tỉnh người/sự khỏe ra 2 n 2.1 sự nhắc nhở lại/sự gợi lại (kỷ niệm) 3 Kỹ thuật 3.1 khêu...
  • リフレッシュする

    Mục lục 1 vs 1.1 làm cho tỉnh người/khỏe ra 2 vs 2.1 nhắc nhở lại/sự gợi lại (kỷ niệm) vs làm cho tỉnh người/khỏe ra...
  • リフレッシュ速度

    Tin học [ りふれっしゅそくど ] tốc độ làm tươi/tốc độ làm mới [refresh rate]
  • リフレクタ

    Kỹ thuật gương phản chiếu [reflector]
  • リフト

    Mục lục 1 n 1.1 đường nứt/vết rạn 2 n 2.1 thang điện 3 n 3.1 thang máy chở khách từ chân núi lên trên núi 4 n 4.1 thang nâng...
  • リフトトラック

    Kỹ thuật xe tải có cơ cấu nâng [lift-truck]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top