Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リリースシリンダー

Kỹ thuật

xy lanh nhả [release cylinder]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リリースサイド

    Kỹ thuật cạnh nhả [release side]
  • リリース番号

    Tin học [ リリースばんごう ] số hiệu phiên bản [release number] Explanation : Con số, thường là số lẻ thập phân, dùng để...
  • リリース情報

    Tin học [ リリースじょうほう ] các lưu ý về phiên bản/thông tin về phiên bản [release notes/release information] Explanation :...
  • リリパットソケット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lỗ cắm Lilliput/ổ cắm Lilliput/đui cắm Lilliput [Lilliput socket] 1.2 ống kẹp trung gian Lilliput [Lilliput...
  • リレー

    Mục lục 1 n 1.1 cuộc chay tiếp sức/môn thi chạy tiếp sức 2 Kỹ thuật 2.1 rơ le [relay] n cuộc chay tiếp sức/môn thi chạy...
  • リレーする

    n tiếp sức
  • リレーバルブ

    Kỹ thuật rơ le dùng đèn điện tử [relay-valve]
  • リレーロッド

    Kỹ thuật cần rơ le [relay rod]
  • リレーピストン

    Kỹ thuật pít tông rơ le [relay-piston]
  • リレーコンタクト

    Kỹ thuật sự tiếp xúc rơ le [relay contact]
  • リレーショナルデータベース

    Tin học cơ sở dữ liệu quan hệ [relational database (RDB)]
  • リレー競争

    [ りれーきょうそう ] n chạy tiếp xức
  • リロードボタン

    Tin học nút tải lại [reload button (on a browser)]
  • リロケート

    Tin học định vị lại [relocate (vs)]
  • リロケータブルプログラム

    Tin học chương trình định vị động [relocatable program] Explanation : Là chương trình có thể được nạp vào bất cứ vùng nhớ...
  • リロケータブルコード

    Tin học mã định vị động [relocatable code] Explanation : Là mã có thể được nạp vào bất cứ vùng nhớ nào để chạy chứ...
  • リンチ

    n án theo luật rừng/sự xử án không theo pháp luật
  • リンチする

    vs xử án theo luật rừng/xử án không theo pháp luật
  • リンネル

    n vải lanh
  • リンパ

    n bạch huyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top