Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リードミー

Tin học

README [README]
Explanation: Thường là tên một tệp văn bản nằm trong đĩa cài đặt của các chương trình ứng dụng, chứa các thông tin phút chót, không có trong các bản thuyết minh sử dụng của chương trình đó. Tên gọi điển hình của tệp README là README. IST, README. TXT, và READ. ME.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リードメソド

    Kỹ thuật phương pháp Roid [Reid method]
  • リードワイヤ

    Kỹ thuật dây chì [lead-wire]
  • リードプライヤ

    Kỹ thuật kìm chì [lead-plier]
  • リードオンリーメモリ

    Tin học bộ nhớ chỉ đọc ra ( ROM) [ROM/read-only memory (ROM)] Explanation : Một phần của bộ lưu trữ sơ cấp trong máy tính, không...
  • リードオフマン

    Mục lục 1 n 1.1 người lãnh đạo/người chỉ đạo 2 n 2.1 người ném bóng giỏi nhất (bóng bầu dục) n người lãnh đạo/người...
  • リードスイッチ

    Kỹ thuật công tắc kiểu lưỡi gà [reed switch]
  • リードタイム

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 thời gian từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành quá trình sản xuất/thời gian từ khi đặt hàng tới...
  • リード線

    Tin học [ リードせん ] lãnh đạo [lead]
  • リーニングデバイス

    Kỹ thuật dụng cụ tạo độ nghiêng/dốc [leaning device]
  • リーダ

    Tin học người đọc [reader]
  • リーダー

    Mục lục 1 n 1.1 độc giả 2 n 2.1 người lãnh đạo/sự chỉ đạo 3 n 3.1 thủ lĩnh 4 Tin học 4.1 người lãnh đạo/người chỉ...
  • リーダーシップ

    Mục lục 1 n 1.1 khả năng chỉ đạo/địa vị của người lãnh đạo 2 Kinh tế 2.1 người lãnh đạo/quyền lãnh đạo [Leadership]...
  • リーガル

    Tin học pháp lý/hợp pháp [legal]
  • リーガルリミット

    Kỹ thuật giới hạn quy định [legal limit]
  • リーガー

    n liên đoàn/người tham gia vào liên đoàn
  • リーキバケット

    Tin học lỗ thủng [leaky bucket]
  • リーキャップドタイヤ

    Kỹ thuật lốp xe lắp thiết bị bảo vệ mới [recapped tire]
  • リーキャッピング

    Kỹ thuật sự lắp nắp mới/sự lắp thiết bị bảo vệ mới [recapping]
  • リーキーバケット

    Tin học lỗ thủng [leaky bucket]
  • リーク

    Mục lục 1 n 1.1 sự rò rỉ/lỗ rò 2 Kỹ thuật 2.1 độ rò [leak] 2.2 lỗ rò [leak] 2.3 lọt qua [leak] 2.4 sự lọt qua/rò ra [leak]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top