Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

レイヤードルーチング

Tin học

định tuyến theo lớp [layered routing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • レイヨン

    Kỹ thuật tơ nhân tạo [rayon]
  • レイン

    n mưa
  • レインボーブリッジ

    Viết nghĩa của レインボーブリッジ :Một cách gọi khác của vịnh Tokyo
  • レインボーフィッシュ

    n cá cảnh nhiều màu
  • レインガター

    Kỹ thuật rãnh hứng nước mưa/máng dẫn nước mưa [rain gutter]
  • レインコート

    Mục lục 1 n 1.1 áo mưa 2 Kỹ thuật 2.1 Áo mưa n áo mưa Kỹ thuật Áo mưa Category : dệt may [繊維産業]
  • レイプ

    n bã nho
  • レイド

    Tin học Hệ thống đĩa Dự Phòng-RAID [RAID/Redundant Arrays of Inexpensive Disks-RAID] Explanation : RAID cung cấp những kỹ thuật kết...
  • レイアウト

    Mục lục 1 n 1.1 cách bố trí/sơ đồ sắp đặt (bản in sách/báo...) 2 Kinh tế 2.1 cách bố trí/cách sắp đặt [layout (MAT)] 3...
  • レイアウトマシン

    Kỹ thuật máy đo không gian ba chiều [Lay Out machine]
  • レイオフ

    n sự giãn thợ/sự tạm thời cho nhân viên nghỉ việc vì thiếu việc...
  • レオロジー

    Kỹ thuật lưu biến học [rheology]
  • レオスタット

    Kỹ thuật biến trở [rheostat]
  • レオタード

    n quần áo nịt của diễn viên múa ba lê
  • レガッタ

    n cuộc đua thuyền
  • レギュラモーターオイル

    Kỹ thuật dầu bôi trơn động cơ thông thường [regular motor-oil]
  • レギュラー

    Mục lục 1 n 1.1 sự thông thường/sự bình thường/sự phổ biến 2 adj-na 2.1 thông thường/bình thường/phổ biến n sự thông...
  • レギュラガソリン

    Kỹ thuật xăng thường [regular gasoline]
  • レギュラサイズ

    Kỹ thuật cỡ thông thường [regular size]
  • レギュレーション

    Kỹ thuật sự điều chỉnh/sự điều hòa [regulation] sự điều tiết [regulation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top