Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

レコードをかける

n

đặt đĩa hát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • レコード内データ構造

    Tin học [ レコードないデータこうぞう ] cấu trúc dữ liệu trong bản ghi [intra-record data structure]
  • レコード終わりマーク

    Tin học [ レコードおわりマーク ] ký hiệu kết thúc bản ghi/ký hiệu cuối bản ghi [end-of-record mark]
  • レコード番号

    Tin học [ レコードばんごう ] số bản ghi [record number]
  • レコード領域

    Tin học [ レコードりょういき ] vùng bản ghi/khu vực bản ghi [record area]
  • レコード記述

    Tin học [ レコードきじゅつ ] mô tả của bản ghi [record description]
  • レコード記述項

    Tin học [ レコードきじゅつこう ] mục mô tả của bản ghi [record description entry]
  • レコード間ギャップ

    Tin học [ レコードかんギャップ ] khoảng trống giữa các bản ghi/khe hở giữa các bản ghi/lỗ hổng giữa các bản ghi [inter-record...
  • レコード間隔

    Tin học [ レコードかんかく ] khoảng trống giữa các bản ghi/khe hở giữa các bản ghi/lỗ hổng giữa các bản ghi [interrecord...
  • レコード長

    Tin học [ レコードちょう ] kích thước bản ghi/độ dài bản ghi [record length/record size]
  • レコーダー

    Mục lục 1 n 1.1 máy ghi âm/máy thu thanh 2 Kỹ thuật 2.1 khí cụ ghi [recorder] 2.2 máy ghi âm [recorder] 2.3 máy ghi/dụng cụ ghi [recorder]...
  • レザー

    Mục lục 1 n 1.1 da/da thuộc 2 n 2.1 dao cạo 3 Kỹ thuật 3.1 da thuộc [leather] 3.2 đồ da/bọc da [leather] n da/da thuộc n dao cạo...
  • レザーバ

    Kỹ thuật thùng chứa/bình chứa/bể chứa [reservoir]
  • レザーパッキング

    Kỹ thuật sự làm kín bằng da [leather-packing] vòng bít bằng da [leather-packing]
  • レザーオイル

    Kỹ thuật da mịn [leather-oil]
  • レザークロース

    Kỹ thuật vải giả da [leather-cloth]
  • レザーシール

    Kỹ thuật đệm kín bằng da [leather seal]
  • レシーバ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bình chứa chất làm lạnh [receiver] 2 Tin học 2.1 người nhận [receiver] Kỹ thuật bình chứa chất làm...
  • レシーバユニット

    Kỹ thuật bộ nhận [receiver unit]
  • レシーバー

    Mục lục 1 n 1.1 máy thu sóng/máy thu thanh/đài 2 n 2.1 ống nghe n máy thu sóng/máy thu thanh/đài n ống nghe
  • レシーバソケット

    Kỹ thuật ổ nhận [receiver socket] ống nối với thùng chứa/bể chứa [receiver socket]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top