- Từ điển Nhật - Việt
ロス
Mục lục |
n
sự mất mát/sự hao đi/sự hao phí
Kỹ thuật
sự hao hụt/sự tổn thất [loss]
sự mất/sự mất mát [loss]
sự thiệt hại [loss]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ロスのていりょうか
Kỹ thuật [ ロスの定量化 ] định lượng hóa sự tổn thất [Quantification of loss] -
ロスの定量化
Kỹ thuật [ ロスのていりょうか ] định lượng hóa sự tổn thất [Quantification of loss] -
ロスぶんせき
Kỹ thuật [ ロス分析 ] phân tích tổn thất [Loss analysis] -
ロストモーション
Kỹ thuật hành trình chạy không/hành trình không tải [lost motion] -
ロストクラスタ
Tin học liên cung bị mất/liên cung thất lạc [lost cluster] Explanation : Một cluster còn giữ lại trên đĩa, mặc dù bảng định... -
ロス分析
Kỹ thuật [ ロスぶんせき ] phân tích tổn thất [Loss analysis] -
ロスタイプ
Kỹ thuật kiểu Ross [Ross type] -
ロゼ
n hoa khôi -
ロサンゼルス
n Los Angeles -
ワラント
n sự bảo đảm -
ワラビー
n căngcuru nhỏ/chuột túi nhỏ -
ワン
Mục lục 1 n 1.1 một 2 Tin học 2.1 mạng diện rộng [WAN/Wide Area Network] n một Tin học mạng diện rộng [WAN/Wide Area Network] -
ワンマン
Mục lục 1 adj-na 1.1 chỉ có một người điều khiển/chỉ cần một người điều khiển 2 n 2.1 sự chỉ có một người điều... -
ワンマン会社
Kinh tế [ わんまんがいしゃ ] công ty một người [one-man company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ワンマン法人
Kinh tế [ わんまんほうじん ] pháp nhân một người [corporation sole] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ワンチップコンピュータ
Tin học máy tính một chíp [one-chip computer] -
ワンルームマンション
n căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét -
ワンワールド
Tin học OneWorld [OneWorld] -
ワンボックスカー
n xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy -
ワンパターン
n Một kiểu mẫu(hướng)không thay đổi Explanation : 変化がなく
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.