Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ローリングベアリング

Kỹ thuật

ổ lăn [rolling bearing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ローリングアキシス

    Kỹ thuật trục lăn/trục cán [rolling axis]
  • ロール

    Mục lục 1 n 1.1 cuộn/quận 2 n 2.1 sự lăn 3 Kỹ thuật 3.1 cán [roll] 3.2 con lăn/trục lăn [roll] 3.3 cuộn [roll] 3.4 cuộn dây [roll]...
  • ロールバー

    Kỹ thuật thanh lăn [roll-bar] Category : ô tô [自動車] Explanation : レーシングマシンなどでボディ補強のために車内にセットさせる突っ支え棒。ピックアップトラックの荷台に装着することもある。後者はどちらかといえばドレスアップ的な要素が強い。
  • ロールバック

    Tin học hủy giao dịch [transaction rollback/rollback]
  • ロールバックきどうしじ

    Tin học [ ロールバック起動指示 ] dấu hiệu bắt đầu hủy giao dịch [rollback-initiating indication]
  • ロールバックきどうようきゅう

    Tin học [ ロールバック起動要求 ] yêu cầu bắt đầu hủy giao dịch [rollback-initiating request]
  • ロールバック起動要求

    Tin học [ ロールバックきどうようきゅう ] yêu cầu bắt đầu hủy giao dịch [rollback-initiating request]
  • ロールバック起動指示

    Tin học [ ロールバックきどうしじ ] dấu hiệu bắt đầu hủy giao dịch [rollback-initiating indication]
  • ロールレート

    Kỹ thuật tốc độ quay [roll-rate] tốc độ xoay [roll-rate]
  • ロールフィーダ

    Kỹ thuật cơ cấu cấp liệu kiểu con lăn [roll feeder]
  • ロールベアリング

    Kỹ thuật sự đỡ trục [roll bearing]
  • ロールアウト

    Tin học triển khai [roll out (vs)]
  • ロールアキシス

    Kỹ thuật trục quay ngang của khung xe (khi ô tô quay vòng) [roll axis]
  • ロールイン

    Tin học lăn vào [roll in (vs)]
  • ロールインジケータ

    Tin học chỉ báo vai trò [role indicator]
  • ロールオン・ロールオフ)

    Kinh tế phương thức roro/phương thức chuyển hàng vào tàu contenơ theo chiều ngang bằng xe nâng... [Roll On/Roll Off] Explanation :...
  • ロールオーバメニュー

    Tin học thực đơn cuộn [rollover menu]
  • ロールカム

    Kỹ thuật cam trục [roll cam]
  • ロールスチフネス

    Kỹ thuật độ cứng con lăn/độ cứng trục lăn [roll-stiffness]
  • ロールスポットようせつ

    Kỹ thuật [ ロールスポット溶接 ] sự hàn điểm trục lăn [roller spot welding] Explanation : ロ-ラ電極を用いて一定の間隔で連続的に行うスポット溶接。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top