Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一人前

[ いちにんまえ ]

n

người lớn/người trưởng thành
一人前になる: Trưởng thành
彼はもう一人前の立派な男だ。: Anh ấy đã trở thành một người đàn ông thực sự rồi.
その少年は一人前の仕事をする。: Cậu thiếu niên đó làm công việc của một người lớn.
あの子ももう一人前の口をききますよ。: Đứa trẻ ấy nói chuyện như người lớn.
体だけは一人前だ。: Anh ta chỉ được cái to

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一人遊び

    [ ひとりあそび ] exp Chơi một mình
  • 一人暮らし

    [ ひとりぐらし ] n sống một mình/cuộc sống cô độc 私は、一人暮らしをしたくて、必死に東京で就職口を探した :Tôi...
  • 一人息子

    [ ひとりむすこ ] n người con trai duy nhất ~家の一人息子として生まれる :sinh ra là con trai độc nhất trong gia đình
  • 一人歩き

    [ ひとりあるき ] n Đi bộ một mình 言葉が一人歩きする :lời nói gió bay 夜中に一人歩きする :đi bộ một mình...
  • 一張羅

    [ いっちょうら ] n bộ (quần áo) đẹp nhất 一張羅をくぎに引っ掛けてだめにしてしまった。: Bộ đẹp nhất của tôi...
  • 一休み

    [ ひとやすみ ] n nghỉ một lát 途中で~する: giữa chừng nghỉ một lát
  • 一体

    Mục lục 1 [ いったい ] 1.1 adv 1.1.1 không hiểu.../cái (quái) gì/tại sao... không biết. 1.1.2 hẳn là 1.1.3 đồng nhất/làm một/cùng...
  • 一体型

    Tin học [ いったいがた ] tích hợp/được cài đặt sẵn [integrated (a-no)/built-in]
  • 一体型モニタ

    Tin học [ いったいがたモニタ ] màn hình được tích hợp sẵn [built-in monitor]
  • 一体化

    Kinh tế [ いったいか ] liên kết/nhất thể hóa [integration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一応

    [ いちおう ] adv một khi/nhất thời/tạm thời 一応の一致: một sự đồng ý nhất thời 一応の概算: dự đoán nhất thời...
  • 一応の証拠

    Kinh tế [ いちおうのしょうこ ] bằng chứng đủ rõ (luật) [prima facie evidence] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一心

    Mục lục 1 [ いっしん ] 1.1 adv 1.1.1 quyết tâm/đồng tâm/tập trung/mải mê/chăm chú/tận tâm 1.2 n 1.2.1 sự đồng tâm nhất...
  • 一心に

    [ いっしんに ] adv quyết tâm/đồng tâm/tập trung 彼女は一心に読書をしている。: Cô ấy tập trung đọc sách.
  • 一俵

    [ いっぴょう ] n đầy bao/bao 米俵をひょいと持ち上げる: Nhấc bao gạo một cách nhẹ nhàng 炭俵: Bao than 米百俵: Một...
  • 一ヶ月

    [ いっかげつ ] n một tháng
  • 一ヶ月中

    [ いっかげつじゅう ] n cả tháng
  • 一刻

    Mục lục 1 [ いっこく ] 1.1 n-t 1.1.1 một khắc/một giây 1.2 n-adv 1.2.1 ngay lập tức 1.3 adj-na 1.3.1 ngoan cố/bướng bỉnh/cứng...
  • 一分一厘

    [ いちぶいちりん ] n, adv một chút/một ít/một tí 一分一厘の狂いもない : chẳng điên tí nào
  • 一分二十秒

    [ いっぷんにじゅうびょう ] n 1 phút 20 giây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top