Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一体化

Kinh tế

[ いったいか ]

liên kết/nhất thể hóa [integration]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一応

    [ いちおう ] adv một khi/nhất thời/tạm thời 一応の一致: một sự đồng ý nhất thời 一応の概算: dự đoán nhất thời...
  • 一応の証拠

    Kinh tế [ いちおうのしょうこ ] bằng chứng đủ rõ (luật) [prima facie evidence] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一心

    Mục lục 1 [ いっしん ] 1.1 adv 1.1.1 quyết tâm/đồng tâm/tập trung/mải mê/chăm chú/tận tâm 1.2 n 1.2.1 sự đồng tâm nhất...
  • 一心に

    [ いっしんに ] adv quyết tâm/đồng tâm/tập trung 彼女は一心に読書をしている。: Cô ấy tập trung đọc sách.
  • 一俵

    [ いっぴょう ] n đầy bao/bao 米俵をひょいと持ち上げる: Nhấc bao gạo một cách nhẹ nhàng 炭俵: Bao than 米百俵: Một...
  • 一ヶ月

    [ いっかげつ ] n một tháng
  • 一ヶ月中

    [ いっかげつじゅう ] n cả tháng
  • 一刻

    Mục lục 1 [ いっこく ] 1.1 n-t 1.1.1 một khắc/một giây 1.2 n-adv 1.2.1 ngay lập tức 1.3 adj-na 1.3.1 ngoan cố/bướng bỉnh/cứng...
  • 一分一厘

    [ いちぶいちりん ] n, adv một chút/một ít/một tí 一分一厘の狂いもない : chẳng điên tí nào
  • 一分二十秒

    [ いっぷんにじゅうびょう ] n 1 phút 20 giây
  • 一切

    Mục lục 1 [ いっさい ] 1.1 n-adv 1.1.1 hoàn toàn (không) 1.2 n, n-adv 1.2.1 toàn bộ [ いっさい ] n-adv hoàn toàn (không) 私は彼の過去は一切知りません。:...
  • 一切れ

    [ ひときれ ] n một mảnh/một miếng ピザをもう一切れつまむ :Nhặt một mẩu bánh pizza lên このケーキ一切れと、あなたのパイ一切れを交換しましょう :Tôi...
  • 一喜一憂

    [ いっきいちゆう ] n lúc vui lúc buồn この春は野菜の値動きが激しく、農家の人たちは一喜一憂した。: Mùa hè năm...
  • 一周

    Mục lục 1 [ いっしゅう ] 1.1 n 1.1.1 việc tròn một năm 1.1.2 một vòng [ いっしゅう ] n việc tròn một năm 明日で祖父の一周忌を迎える。:...
  • 一周飛行

    [ いっしゅうひこう ] n bay một tua
  • 一員

    [ いちいん ] n một thành viên その政治家は保守党の一員だ。: Nhà chính trị đó là một thành viên của Đảng Bảo thủ.
  • 一儲

    [ ひともうけ ] n Sự đúc tiền
  • 一億

    [ いちおく ] n một trăm triệu 一億一心: một trăm triệu người đồng lòng
  • 一冊(の本)

    [ いっさつ(のほん) ] n-adv, n-t một quyển sách
  • 一円

    Mục lục 1 [ いちえん ] 1.1 adv 1.1.1 khắp/toàn vùng/xung quanh 1.2 n 1.2.1 một yên [ いちえん ] adv khắp/toàn vùng/xung quanh 北関東一円に雹が降った。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top