Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一喜一憂

[ いっきいちゆう ]

n

lúc vui lúc buồn
この春は野菜の値動きが激しく、農家の人たちは一喜一憂した。: Mùa hè năm nay giá rau quả biến động thất thường khiến người nông dân lúc vui lúc buồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一周

    Mục lục 1 [ いっしゅう ] 1.1 n 1.1.1 việc tròn một năm 1.1.2 một vòng [ いっしゅう ] n việc tròn một năm 明日で祖父の一周忌を迎える。:...
  • 一周飛行

    [ いっしゅうひこう ] n bay một tua
  • 一員

    [ いちいん ] n một thành viên その政治家は保守党の一員だ。: Nhà chính trị đó là một thành viên của Đảng Bảo thủ.
  • 一儲

    [ ひともうけ ] n Sự đúc tiền
  • 一億

    [ いちおく ] n một trăm triệu 一億一心: một trăm triệu người đồng lòng
  • 一冊(の本)

    [ いっさつ(のほん) ] n-adv, n-t một quyển sách
  • 一円

    Mục lục 1 [ いちえん ] 1.1 adv 1.1.1 khắp/toàn vùng/xung quanh 1.2 n 1.2.1 một yên [ いちえん ] adv khắp/toàn vùng/xung quanh 北関東一円に雹が降った。:...
  • 一党制

    [ いっとうせい ] n chế độ một đảng 一党体制(いっとう たいせい)を築く: Xây dựng chế độ một đảng 一党制度:...
  • 一元管理

    Tin học [ いちげんかんり ] quản lý thống nhất [unified management/centralized management]
  • 一回

    [ いっかい ] ok một lần
  • 一回だけ

    [ いっかいだけ ] ok một lần thôi
  • 一回だけの注文

    Kinh tế [ いっかいだけのちゅうもん ] đơn hàng một lần [non-repeat order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一倍

    [ いちばい ] n một phần/gấp đôi 一倍体セット: một bộ gấp đôi
  • 一々

    [ いちいち ] n, adv mọi thứ/từng cái một 矢野先生は私のすることに一々けちをつける。: Thầy Yano cố tìm ra lỗi trong...
  • 一個

    [ いっこ ] n một cái/một cục/một viên (人)に氷を一個しゃぶらせる: đưa cho ai một cục đá để mút 一個の石: một...
  • 一石二鳥

    [ いっせきにちょう ] n, exp một hòn đá ném trúng hai con chim/một mũi tên trúng hai đích 一石二鳥の好機だ。逃すんじゃないぞ。:...
  • 一瞬

    Mục lục 1 [ いっしゅん ] 1.1 n 1.1.1 chốc nữa 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 một khoảnh khắc/khoảnh khắc [ いっしゅん ] n chốc nữa...
  • 一票

    [ いっぴょう ] n một phiếu 一票の重さ: Tầm quan trọng của một phiếu 一票の価値: Giá trị của một phiếu 一票の重みをあらためて感じる:...
  • 一種

    [ いっしゅ ] n, adv một loại 海豚は鯨の一種だ。: Cá heo là một loại cá voi. あの人は一種の天才だよ。: Anh ta là một...
  • 一等

    [ いっとう ] n hạng nhất/giải nhất 運動会で一等を取ったので父は自転車を買ってくれた。: Vì tôi đạt giải nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top