Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一括方式

Tin học

[ いっかつほうしき ]

chế độ xử lý theo lô [batch mode]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一書に

    [ いっしょに ] adv cùng với
  • 一晩

    [ ひとばん ] n-adv, n-t một đêm/cả đêm/trọn đêm 泊まったところは一晩10ドルくらい払ったかな。 :Tôi đã trả...
  • 一晩中

    Mục lục 1 [ ひとばんじゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cả đêm 1.2 n 1.2.1 suốt cả đêm 1.3 n 1.3.1 suốt đêm [ ひとばんじゅう...
  • 一時

    Mục lục 1 [ いちじ ] 1.1 n-adv 1.1.1 từng có thời 1.1.2 một giờ/thời khắc/tạm thời/nhất thời 2 [ ひととき ] 2.1 n, n-adv...
  • 一時停止

    Kỹ thuật [ いちじていし ] Tạm dừng
  • 一時ファイル

    Tin học [ いちじファイル ] tệp tạm thời [temporary file]
  • 一時的

    [ いちじてき ] n, adj-na một cách tạm thời 一時的(緊急)差し止め命令: lệnh tạm giữ 一時的とはいえ仕事を中断せざるをえなくなる:...
  • 一時的ユーザ

    Tin học [ いちじてきユーザ ] người dùng ngẫu nhiên [casual user]
  • 一時的ウィンドウ

    Tin học [ いちじてきウィンドウ ] cửa sổ tạm thời [transient window]
  • 一時的エラー

    Tin học [ いちじてきエラー ] lỗi tạm thời [temporary error]
  • 一時誤り

    Tin học [ いちじあやまり ] lỗi mềm/lỗi tạm thời [soft error/transient error]
  • 一時払い

    Kinh tế [ いちじばらい ] chi trả một lần Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 契約締結時に、全保険期間に対する保険料を一時に全額払い込むこと。
  • Mục lục 1 [ へい ] 1.1 n 1.1.1 vị trí thứ ba 1.1.2 Bính (can chi) [ へい ] n vị trí thứ ba Bính (can chi)
  • 丙午

    [ ひのえうま ] n năm Bính Ngọ
  • [ のぼり ] n Lá cờ/biểu ngữ
  • [ か ] n Dấu hỏi
  • 乞食

    Mục lục 1 [ こじき ] 1.1 n 1.1.1 người ăn xin/người ăn mày/ăn mày/kẻ ăn xin/ăn xin/kẻ ăn mày 1.1.2 khất thực [ こじき...
  • 乞食をする

    [ こじきをする ] n xin
  • 乏しい

    Mục lục 1 [ とぼしい ] 2 / PHẠP / 3 / Âm ON:ぼう / 3.1 adj 3.1.1 thiếu sót/không đủ 3.1.2 keo kiệt 3.1.3 cùng khốn/bần cùng...
  • Mục lục 1 [ きゅう ] 1.1 num 1.1.1 chín 2 [ く ] 2.1 num 2.1.1 số 9/chín (số) [ きゅう ] num chín 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top