Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一時

Mục lục

[ いちじ ]

n-adv

từng có thời
彼は一時大変な羽振りだった。: Ông ta đã từng có thời rất có ảnh hưởng.
một giờ/thời khắc/tạm thời/nhất thời
忘れられない一時: thời khắc không thể quên
一時(的)ライブラリ: thư viện tạm thời
一時のなぎに: trong khi tạm yên tĩnh
野球の試合は雨で一時中断した。: Do trời mưa nên trận đấu bóng chày tạm thời bị gián đoạn. 

[ ひととき ]

n, n-adv

giây lát/một lần/ tạm thời
この景気後退で大勢の労働者が一時帰休を命じられた.:Do tình hình kinh doanh trì trệ nên đại bộ phận người lao động được lệnh nghỉ tạm thời.
私の古びたコートが一時しのぎの手段として使えるかもしれない :Cái áo choàng cũ của tôi có lẽ được dùng như là một biện pháp tạm thời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一時停止

    Kỹ thuật [ いちじていし ] Tạm dừng
  • 一時ファイル

    Tin học [ いちじファイル ] tệp tạm thời [temporary file]
  • 一時的

    [ いちじてき ] n, adj-na một cách tạm thời 一時的(緊急)差し止め命令: lệnh tạm giữ 一時的とはいえ仕事を中断せざるをえなくなる:...
  • 一時的ユーザ

    Tin học [ いちじてきユーザ ] người dùng ngẫu nhiên [casual user]
  • 一時的ウィンドウ

    Tin học [ いちじてきウィンドウ ] cửa sổ tạm thời [transient window]
  • 一時的エラー

    Tin học [ いちじてきエラー ] lỗi tạm thời [temporary error]
  • 一時誤り

    Tin học [ いちじあやまり ] lỗi mềm/lỗi tạm thời [soft error/transient error]
  • 一時払い

    Kinh tế [ いちじばらい ] chi trả một lần Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 契約締結時に、全保険期間に対する保険料を一時に全額払い込むこと。
  • Mục lục 1 [ へい ] 1.1 n 1.1.1 vị trí thứ ba 1.1.2 Bính (can chi) [ へい ] n vị trí thứ ba Bính (can chi)
  • 丙午

    [ ひのえうま ] n năm Bính Ngọ
  • [ のぼり ] n Lá cờ/biểu ngữ
  • [ か ] n Dấu hỏi
  • 乞食

    Mục lục 1 [ こじき ] 1.1 n 1.1.1 người ăn xin/người ăn mày/ăn mày/kẻ ăn xin/ăn xin/kẻ ăn mày 1.1.2 khất thực [ こじき...
  • 乞食をする

    [ こじきをする ] n xin
  • 乏しい

    Mục lục 1 [ とぼしい ] 2 / PHẠP / 3 / Âm ON:ぼう / 3.1 adj 3.1.1 thiếu sót/không đủ 3.1.2 keo kiệt 3.1.3 cùng khốn/bần cùng...
  • Mục lục 1 [ きゅう ] 1.1 num 1.1.1 chín 2 [ く ] 2.1 num 2.1.1 số 9/chín (số) [ きゅう ] num chín 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ:...
  • 九つ

    [ ここのつ ] n 9 cái/9 chiếc 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ: Mèo có 9 mệnh và con gái có 9 mệnh mèo 九つから成る一群:...
  • 九十

    [ きゅうじゅう ] n chín mươi
  • 九州

    [ きゅうしゅう ] n Kyushyu/đảo Kyushyu của Nhật Bản 九州産業大学: Đại học công nghiệp Kyushyu (財)九州産業技術センター:...
  • 九九

    Kỹ thuật [ くく ] cửu chương [Multiplication table]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top