Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一昨日

Mục lục

[ いっさくじつ ]

n-adv, n-t

hôm kia
一昨日お伺いしたのですがお留守でした。: Hôm kia tôi có ghé thăm nhà anh nhưng anh lại đi vắng.

[ おととい ]

n-adv, n-t

ngày hôm kia
それはおとといの朝の出来事だ。: Đó là sự việc xảy ra vào sáng ngày hôm kia.
bữa kia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一昔

    [ ひとむかし ] n ngày xưa/mười năm trước/ thập niên trước 一昔前の古いスタイル :Mốt cũ của một thập niên trước...
  • 一流

    Mục lục 1 [ いちりゅう ] 1.1 n 1.1.1 theo cách riêng 1.1.2 hạng nhất/hàng đầu/cao cấp 1.1.3 bậc nhất [ いちりゅう ] n theo...
  • 一流証券

    Kinh tế [ いちりゅうしょうけん ] chứng khoán viền vàng [gilt-edged security] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一流株

    Kinh tế [ いちりゅうかぶ ] cổ phiếu viền vàng [gilt-edged stock] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一斤

    Mục lục 1 [ いっきん ] 1.1 n 1.1.1 một ổ (bánh mì)/một quả... 1.1.2 một kin [ いっきん ] n một ổ (bánh mì)/một quả......
  • 一新

    [ いっしん ] n sự cải cách/sự thay đổi hoàn toàn 心の一新: thay đổi trái tim 気分を一新させるような経験をする:...
  • 一新する

    [ いっしん ] vs cải cách/thay đổi hoàn toàn/đổi mới 気分を一新してもう一度やり直しましょう。: Hãy thay đổi tâm...
  • 一方

    Mục lục 1 [ いっぽう ] 1.1 adj-na 1.1.1 mặt khác 1.1.2 đơn phương/một chiều 1.2 n 1.2.1 một bên/một mặt/một hướng 1.3 adv...
  • 一方の

    [ いっぽうの ] conj một chiều
  • 一方向性関数

    Tin học [ いちほうこうせいかんすう ] hàm một chiều [one-way function]
  • 一方的

    Mục lục 1 [ いっぽうてき ] 1.1 exp 1.1.1 phiến diện 1.1.2 đơn phương [ いっぽうてき ] exp phiến diện đơn phương
  • 一方的特恵国待遇

    Kinh tế [ いっぽうてきとっけいこくたいぐう ] chế độ tối huệ quốc một chiều [unilateral most favoured nation treatment]...
  • 一方的決済

    Kinh tế [ いっぽうてきけっさい ] bù trừ một chiều [unilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一方通行の道路

    [ いっぽうつうこうのどうろ ] n đường một chiều/một chiều 会話は一方通行で成り立つものではない: Hội thoại...
  • 一方通行を逆走する

    [ いっぽうつうこうをぎゃくそうする ] exp đi ngược chiều 一方通行の路上を(車が)逆走する: Xe ô tô đi ngược...
  • 一斗

    [ いっと ] n một đấu Ghi chú: đơn vị đo, bằng khoảng 18l
  • 一斉

    Mục lục 1 [ いっせい ] 1.1 n-adv 1.1.1 cùng một lúc/đồng thanh/đồng loạt 1.2 n 1.2.1 sự đồng loạt/sự đồng thanh [ いっせい...
  • 一斉に

    [ いっせいに ] adv cùng một lúc/đồng thanh/đồng loạt 一匹の犬が吠え出すと他の犬も一斉に吠え始めた。: Khi một...
  • 一斉送信

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ いっせいそうしん ] 1.1.1 truyền đại chúng/phát quảng bá [broadcast] 1.2 [ いっせいそうしん ] 1.2.1...
  • 一族

    [ いちぞく ] n một gia đình アンバニ一族: một gia đình Anbani 古い有名な一族: một gia đình lâu đời và nổi tiếng 商人一族:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top