- Từ điển Nhật - Việt
一服
Kinh tế
[ いっぷく ]
trạng thái tạm dừng trong động thái thị trường [Rest]
- Category: 相場・格言・由来
- Explanation: 相場の動きが一時的にとまること。///下げた後、そこでとまれば「下げ一服」、その逆が「上げ一服」。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一月
Mục lục 1 [ いちがつ ] 1.1 n 1.1.1 tháng giêng 1.2 n-adv 1.2.1 tháng Một 2 [ ひとつき ] 2.1 n 2.1.1 một tháng [ いちがつ ] n tháng... -
一挙に
[ いっきょに ] adv một lần/một cú この回我がチームは一挙に8点を取った。: Trong lần đánh đó, đội của tôi đã... -
一戸建て
[ いっこだて ] n căn nhà riêng -
一房の髪
[ ひとふさのかみ ] n Một lọn tóc 一房の髪の毛 :lọn tóc 編んだ一房の髪 :tóc buộc thành lọn -
一昨年
Mục lục 1 [ いっさくねん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 năm kia 2 [ おととし ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 năm kia [ いっさくねん ] n-adv, n-t năm... -
一昨昨日
[ さきおととい ] adj-na hôm kìa -
一昨日
Mục lục 1 [ いっさくじつ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hôm kia 2 [ おととい ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 ngày hôm kia 2.1.2 bữa kia [ いっさくじつ... -
一昔
[ ひとむかし ] n ngày xưa/mười năm trước/ thập niên trước 一昔前の古いスタイル :Mốt cũ của một thập niên trước... -
一流
Mục lục 1 [ いちりゅう ] 1.1 n 1.1.1 theo cách riêng 1.1.2 hạng nhất/hàng đầu/cao cấp 1.1.3 bậc nhất [ いちりゅう ] n theo... -
一流証券
Kinh tế [ いちりゅうしょうけん ] chứng khoán viền vàng [gilt-edged security] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一流株
Kinh tế [ いちりゅうかぶ ] cổ phiếu viền vàng [gilt-edged stock] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一斤
Mục lục 1 [ いっきん ] 1.1 n 1.1.1 một ổ (bánh mì)/một quả... 1.1.2 một kin [ いっきん ] n một ổ (bánh mì)/một quả...... -
一新
[ いっしん ] n sự cải cách/sự thay đổi hoàn toàn 心の一新: thay đổi trái tim 気分を一新させるような経験をする:... -
一新する
[ いっしん ] vs cải cách/thay đổi hoàn toàn/đổi mới 気分を一新してもう一度やり直しましょう。: Hãy thay đổi tâm... -
一方
Mục lục 1 [ いっぽう ] 1.1 adj-na 1.1.1 mặt khác 1.1.2 đơn phương/một chiều 1.2 n 1.2.1 một bên/một mặt/một hướng 1.3 adv... -
一方の
[ いっぽうの ] conj một chiều -
一方向性関数
Tin học [ いちほうこうせいかんすう ] hàm một chiều [one-way function] -
一方的
Mục lục 1 [ いっぽうてき ] 1.1 exp 1.1.1 phiến diện 1.1.2 đơn phương [ いっぽうてき ] exp phiến diện đơn phương -
一方的特恵国待遇
Kinh tế [ いっぽうてきとっけいこくたいぐう ] chế độ tối huệ quốc một chiều [unilateral most favoured nation treatment]... -
一方的決済
Kinh tế [ いっぽうてきけっさい ] bù trừ một chiều [unilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.