Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一覧済み

Tin học

[ いちらんずみ ]

được liệt kê [listed]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一覧払い

    Kinh tế [ いちらんばらい ] trả tiền khi xuất trình/trả tiền ngay [at sight/sight payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一覧払信用状

    Kinh tế [ いちらんばらいしんようじょう ] thư tín dụng trả tiền ngay [sight credit/sight letter of credit] Category : Ngoại thương...
  • 一覧払為替相場

    Kinh tế [ いちらんばらいかわせそうば ] tỷ giá trả tiền ngay [sight rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一覧払手形

    Mục lục 1 [ いちらんばらいてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ いちらんばらいてがた ] 2.1.1 hối...
  • 一見

    Mục lục 1 [ いっけん ] 1.1 n 1.1.1 nhìn/nhìn một lần/thấy/thấy một lần/xem/xem một lần 1.2 adv 1.2.1 thoáng qua [ いっけん...
  • 一見する

    [ いっけん ] vs nhìn thoáng qua/nhìn lướt qua 私は一見して彼がペテン師だと分った。: Chỉ cần nhìn thoáng qua là tôi...
  • 一騎打ち

    [ いっきうち ] n cuộc chiến một đối một その選挙区では2人の候補者の一騎打ちとなった。: Tại khu vực bầu cử...
  • 一言

    Mục lục 1 [ いちごん ] 1.1 n 1.1.1 một từ/một lời 2 [ ひとこと ] 2.1 n 2.1.1 một lời [ いちごん ] n một từ/một lời...
  • 一言一句

    いちごん-いっく Từng câu từng chữ
  • 一言二言

    [ ひとことふたこと ] exp một hai lời/ đôi lời 一言二言言う :có một vài nhận xét/ có đôi lời nhận xét 一言二言口を挟む :ngậm...
  • 一言も言わず

    [ ひとこともいわず ] exp không nói một lời nào
  • 一言も言わない

    [ ひとこともいわない ] exp im mồm
  • 一語一語

    [ いちごいちご ] n từng từ từng từ một 一語一語を書き留める: viết từng từ một 一語一語読む: đọc từng từ...
  • 一貫

    [ いっかん ] n nhất quán 彼は言うこととすることが一貫していない。: Anh ta nói không nhất quán với làm. 君の発言には一貫性がないね。:...
  • 一貫性

    [ いっかんせい ] n Tính nhất quán 一貫性(関連性)がある: có tính nhất quán データの一貫性: tính nhất quán về dữ liệu...
  • 一足

    Mục lục 1 [ いっそく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 một đôi (giày) 2 [ ひとあし ] 2.1 n 2.1.1 một bước [ いっそく ] n-adv, n-t một...
  • 一身を犠牲にする

    [ いっしんをぎせいにする ] vs xả thân
  • 一軒

    [ いっけん ] n một căn (nhà) 刑事は一軒一軒殺人犯の聞き込みに歩いた。: Viên thanh tra đi từng nhà từng nhà một để...
  • 一錠

    [ いちじょう ] n một khay イチゴジャムの一錠: khay mứt dâu りんごの一錠: một khay táo
  • 一部

    Mục lục 1 [ いちぶ ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 một phần 1.1.2 một bản (copy) [ いちぶ ] n, n-adv một phần その家は一部が鉄筋コンクリートでできている。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top