Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一貫

[ いっかん ]

n

nhất quán
彼は言うこととすることが一貫していない。: Anh ta nói không nhất quán với làm.
君の発言には一貫性がないね。: Những lời phát biểu của cậu thiếu tính nhất quán.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一貫性

    [ いっかんせい ] n Tính nhất quán 一貫性(関連性)がある: có tính nhất quán データの一貫性: tính nhất quán về dữ liệu...
  • 一足

    Mục lục 1 [ いっそく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 một đôi (giày) 2 [ ひとあし ] 2.1 n 2.1.1 một bước [ いっそく ] n-adv, n-t một...
  • 一身を犠牲にする

    [ いっしんをぎせいにする ] vs xả thân
  • 一軒

    [ いっけん ] n một căn (nhà) 刑事は一軒一軒殺人犯の聞き込みに歩いた。: Viên thanh tra đi từng nhà từng nhà một để...
  • 一錠

    [ いちじょう ] n một khay イチゴジャムの一錠: khay mứt dâu りんごの一錠: một khay táo
  • 一部

    Mục lục 1 [ いちぶ ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 một phần 1.1.2 một bản (copy) [ いちぶ ] n, n-adv một phần その家は一部が鉄筋コンクリートでできている。:...
  • 一部実行

    Kinh tế [ いちぶじっこう ] thực hiện một phần [part performance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一部引受

    Kinh tế [ いちぶひきうけ ] chấp nhận một phần [partial acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一部保険

    Kinh tế [ いちぶほけん ] bảo hiểm dưới giá trị [underinsurance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一部分

    [ いちぶぶん ] n một bộ phận/một phần 我が社の新しいビルは一部分だけ完成している。: Tòa nhà mới của công ty...
  • 一部用船

    Kinh tế [ いちぶようせん ] thuê một phần tàu [partial charter/part cargo charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一部用船契約

    Kinh tế [ いちぶようせんけいやく ] hợp đồng thuê tàu một phần [partial charter/part charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一部船積

    Kinh tế [ いちぶふなづみ ] bốc từng phần [partial shipment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一部渡し

    Kinh tế [ いちぶわたし ] giao một phần [part delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一部支払

    Kinh tế [ いちぶしはらい ] trả tiền một phần/trả một phần [part payment/partial payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般

    Mục lục 1 [ いっぱん ] 1.1 n 1.1.1 cái chung/cái thông thường/công chúng/người dân/dân chúng 1.2 adj-no 1.2.1 thông thường/bình...
  • 一般原則

    Tin học [ いっぱんげんそく ] nguyên tắc chung/nguyên lý chung [general principle]
  • 一般に

    Mục lục 1 [ いっぱんに ] 1.1 adv 1.1.1 chung/nói chung 2 Tin học 2.1 [ いっぱんに ] 2.1.1 nhìn chung [in general] [ いっぱんに ]...
  • 一般協定

    Kinh tế [ いっぱんきょうてい ] hiệp định chung [general agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般取引条件

    Kinh tế [ いっぱんとりひきじょうけん ] điều kiện chung giao dịch [general conditions of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top