Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一隻眼

Mục lục

[ いっせきがん ]

n

một con mắt/sự chột mắt
con mắt tinh tường/con mắt nhận xét/con mắt phán đoán
経験を積まれた一隻眼: con mắt tinh tường của người đầy kinh nghiệm
ろうじんの一隻眼で: bằng con mắt nhận xét của người già

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一隅

    [ いちぐう ] n mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc 静かな一隅: một góc yên tĩnh 窓の一隅に: mọi ngóc ngách cửa sổ 部屋の一隅に:...
  • 一遍

    [ いっぺん ] n-adv một lần 一遍行ったことがある : đã từng làm một lần
  • 一遍に

    [ いっぺんに ] adv ngay/ngay lập tức 一遍に解決する : giải quyết ngay lập tức
  • 一面

    Mục lục 1 [ いちめん ] 1.1 n 1.1.1 trang nhất (của tờ báo) 1.1.2 cả bề mặt/toàn bộ 1.2 n, adv 1.2.1 một mặt/phương diện...
  • 一面の

    [ いちめんの ] n một chiều
  • 一頻り

    [ ひとしきり ] adv Một thời gian/ chốc lát 一しきり話に花が咲いた. :Câu chuyện trong chốc lát nổ như pháo. 雨が一しきり降って止んだ. :Mưa...
  • 一行

    Mục lục 1 [ いちぎょう ] 1.1 n 1.1.1 một hàng/một dòng 2 [ いっこう ] 2.1 n 2.1.1 một hội/một nhóm [ いちぎょう ] n một...
  • 一風

    [ いっぷう ] n sự kỳ quặc/kỳ lạ/khác thường 森林の一風景: Quang cảnh kỳ lạ của miền rừng 彼は、一風変わった教育環境で育った:...
  • 一覧後払い

    Kinh tế [ いちらんごばらい ] từ ngày xuất trình [after sight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一覧後払い手形

    Kinh tế [ いちらんごばらいてがた ] hối phiếu từ ngày xuất trình [bill of exchange after sight/bill after sight] Category : Ngoại...
  • 一覧表

    Mục lục 1 [ いちらんひょう ] 1.1 n 1.1.1 danh sách/bảng 1.1.2 bảng kê [ いちらんひょう ] n danh sách/bảng 今年購入したい図書を一覧表にした。:...
  • 一覧抽象操作

    Tin học [ いちらんちゅうしょうそうさ ] liệt kê các thao tác trừu tượng [list abstract-operation]
  • 一覧済み

    Tin học [ いちらんずみ ] được liệt kê [listed]
  • 一覧払い

    Kinh tế [ いちらんばらい ] trả tiền khi xuất trình/trả tiền ngay [at sight/sight payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一覧払信用状

    Kinh tế [ いちらんばらいしんようじょう ] thư tín dụng trả tiền ngay [sight credit/sight letter of credit] Category : Ngoại thương...
  • 一覧払為替相場

    Kinh tế [ いちらんばらいかわせそうば ] tỷ giá trả tiền ngay [sight rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一覧払手形

    Mục lục 1 [ いちらんばらいてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ いちらんばらいてがた ] 2.1.1 hối...
  • 一見

    Mục lục 1 [ いっけん ] 1.1 n 1.1.1 nhìn/nhìn một lần/thấy/thấy một lần/xem/xem một lần 1.2 adv 1.2.1 thoáng qua [ いっけん...
  • 一見する

    [ いっけん ] vs nhìn thoáng qua/nhìn lướt qua 私は一見して彼がペテン師だと分った。: Chỉ cần nhìn thoáng qua là tôi...
  • 一騎打ち

    [ いっきうち ] n cuộc chiến một đối một その選挙区では2人の候補者の一騎打ちとなった。: Tại khu vực bầu cử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top