Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

丁か半か

[ ちょうかはんか ]

n

chẵn hay lẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 丁半

    [ ちょうはん ] n chẵn lẻ/trò chẵn lẻ (đánh bạc)
  • 丁子

    [ ちょうじ ] n Cây đinh hương
  • 丁子油

    [ ちょうじゆ ] n Dầu đinh hương
  • 丁字

    [ ちょうじ ] n Cây đinh hương
  • 丁字形

    [ ていじけい ] n hình chữ T
  • 丁字形定規

    [ ていじがたじょうぎ ] n vuông góc chữ T
  • 丁寧

    Mục lục 1 [ ていねい ] 1.1 adj-na 1.1.1 lịch sự 1.1.2 cẩn thận 1.2 n 1.2.1 sự lịch sự/sự cẩn thận [ ていねい ] adj-na lịch...
  • 丁寧な

    Mục lục 1 [ ていねいな ] 1.1 n 1.1.1 từ tốn 1.1.2 nho nhã 1.1.3 nhã nhặn 1.1.4 lịch sự 1.1.5 lễ phép 1.1.6 hòa nhã 1.1.7 bặt...
  • 丁寧に挨拶する

    [ ていねいにあいさつする ] n chào hỏi
  • 丁寧語

    [ ていねいご ] n Ngôn ngữ lịch sự
  • 丁年

    [ ていねん ] n tuổi thành niên
  • 丁年者

    [ ていねんしゃ ] n Người lớn
  • 丁亥

    [ ていがい ] n Đinh Hợi
  • 丁度

    [ ちょうど ] n, adj-na, adv vừa đúng/vừa chuẩn これは丁度僕が欲しいと思っていたレコードだ。: Đây đúng là cái đĩa...
  • 丁目

    [ ちょうめ ] n khu phố
  • 丁酉

    [ ていゆう ] n Đinh Dậu
  • 丁数

    Mục lục 1 [ ちょうすう ] 1.1 n 1.1.1 số trang 1.1.2 số chẵn [ ちょうすう ] n số trang số chẵn
  • 不偏

    Mục lục 1 [ ふへん ] 1.1 adj-na 1.1.1 công bằng/không thiên vị/vô tư 1.2 n 1.2.1 sự công bằng/sự không thiên vị/sự vô tư...
  • 不偏不党

    Mục lục 1 [ ふへんふとう ] 1.1 adj-no 1.1.1 không thiên vị/vô tư 1.2 n 1.2.1 sự không thiên vị/sự vô tư [ ふへんふとう...
  • 不健康

    Mục lục 1 [ ふけんこう ] 1.1 n 1.1.1 sức khỏe yếu 1.2 adj-na 1.2.1 yếu/không khỏe [ ふけんこう ] n sức khỏe yếu adj-na yếu/không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top