Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上位参照

Tin học

[ じょういさんしょう ]

tham chiếu cấp cao [superior reference]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上位層

    Tin học [ じょういそう ] tầng trên [upper level/upper layer]
  • 上位互換

    Tin học [ じょういごかん ] tương thích tiến [upwardly compatible] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi mà vẩn có thể...
  • 上位ダイアログ

    Tin học [ じょういダイアログ ] hội thoại cao cấp [superior dialogue]
  • 上位グループ

    Tin học [ じょういグループ ] nhóm cao cấp [ancestor]
  • 上位省略表記

    Tin học [ じょういしょうりゃくひょうき ] biểu diễn bị cắt bớt [truncated representation]
  • 上位試験手段

    Tin học [ じょういしけんしゅだん ] phương pháp kiểm tra bậc cao [upper tester]
  • 上位語

    Tin học [ じょういご ] khái niệm mức rộng [broader term]
  • 上位概念

    Tin học [ じょういがいねん ] khái niệm mức cao [high level concept/broader term]
  • 上位機種

    Tin học [ じょういきしゅ ] thiết bị đầu trên [high-end equipment]
  • 上告裁判所

    [ じょうこくさいばんしょ ] n tòa thượng thẩm
  • 上り

    [ のぼり ] n sự leo lên/sự tăng lên 道はここから緩やかな~だ。: con đường từ đây bắt đầu dần dần dốc lên
  • 上り口

    [ のぼりぐち ] n cửa lên/đường lên
  • 上り坂

    Mục lục 1 [ のぼりざか ] 1.1 n 1.1.1 ngày càng tăng lên/đi lên 1.1.2 đường dốc [ のぼりざか ] n ngày càng tăng lên/đi lên...
  • 上り下り

    [ のぼりくだり ] n tăng lên và giảm xuống/đi lên và đi xuống 山辺を~する: leo lên leo xuống xung quanh núi
  • 上りリンク

    Tin học [ のぼりりんく ] liên kết nhảy tiếp [forward link]
  • 上り列車

    [ のぼりれっしゃ ] n tàu về thủ đô
  • 上り勾配

    [ のぼりこうばい ] n độ dốc lên
  • 上り道

    [ のぼりみち ] n Con đường dốc
  • 上る

    Mục lục 1 [ のぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 thăng cấp 1.1.2 tăng lên/đi lên/lên tới 1.1.3 đưa ra (hội nghị) [ のぼる ] v5r thăng cấp...
  • 上品

    Mục lục 1 [ じょうひん ] 1.1 n 1.1.1 sự lịch thiệp/tính nhu mì 1.2 adj-na 1.2.1 tốt/tao nhã/tinh tế/lịch sự [ じょうひん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top