- Từ điển Nhật - Việt
上位概念
Xem thêm các từ khác
-
上位機種
Tin học [ じょういきしゅ ] thiết bị đầu trên [high-end equipment] -
上告裁判所
[ じょうこくさいばんしょ ] n tòa thượng thẩm -
上り
[ のぼり ] n sự leo lên/sự tăng lên 道はここから緩やかな~だ。: con đường từ đây bắt đầu dần dần dốc lên -
上り口
[ のぼりぐち ] n cửa lên/đường lên -
上り坂
Mục lục 1 [ のぼりざか ] 1.1 n 1.1.1 ngày càng tăng lên/đi lên 1.1.2 đường dốc [ のぼりざか ] n ngày càng tăng lên/đi lên... -
上り下り
[ のぼりくだり ] n tăng lên và giảm xuống/đi lên và đi xuống 山辺を~する: leo lên leo xuống xung quanh núi -
上りリンク
Tin học [ のぼりりんく ] liên kết nhảy tiếp [forward link] -
上り列車
[ のぼりれっしゃ ] n tàu về thủ đô -
上り勾配
[ のぼりこうばい ] n độ dốc lên -
上り道
[ のぼりみち ] n Con đường dốc -
上る
Mục lục 1 [ のぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 thăng cấp 1.1.2 tăng lên/đi lên/lên tới 1.1.3 đưa ra (hội nghị) [ のぼる ] v5r thăng cấp... -
上品
Mục lục 1 [ じょうひん ] 1.1 n 1.1.1 sự lịch thiệp/tính nhu mì 1.2 adj-na 1.2.1 tốt/tao nhã/tinh tế/lịch sự [ じょうひん... -
上唇
Mục lục 1 [ うわくちびる ] 1.1 n 1.1.1 môi trên 2 [ じょうしん ] 2.1 n 2.1.1 môi trên [ うわくちびる ] n môi trên [ じょうしん... -
上回る
[ うわまわる ] v5r vượt quá 予定を~収穫: thu hoạch vượt quá dự tính. -
上値
Kinh tế [ うわね ] yết giá cao [Higher quotation] Explanation : 現在の株価以上の値段のこと。さらに高い株価のこと。 -
上皮細胞増殖因子
[ うわかわさいぼうぞうしょくいんし ] n Yếu tố tăng biểu bì -
上皮細胞増殖因子受容体
[ うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい ] n Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì -
上着
Mục lục 1 [ うわぎ ] 1.1 n 1.1.1 áo vét/áo khoác 2 Kỹ thuật 2.1 [ うわぎ ] 2.1.1 Áo khoác [ うわぎ ] n áo vét/áo khoác Kỹ... -
上空
Mục lục 1 [ じょうくう ] 1.1 n 1.1.1 trên không 1.1.2 bầu trời (trên một khu vực nào đó) [ じょうくう ] n trên không bầu... -
上端
Tin học [ じょうたん ] cạnh trên [top edge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.