Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上唇

Mục lục

[ うわくちびる ]

n

môi trên

[ じょうしん ]

n

môi trên
上唇が薄い: môi trên dày
上唇をなめる: liếm môi trên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上回る

    [ うわまわる ] v5r vượt quá 予定を~収穫: thu hoạch vượt quá dự tính.
  • 上値

    Kinh tế [ うわね ] yết giá cao [Higher quotation] Explanation : 現在の株価以上の値段のこと。さらに高い株価のこと。
  • 上皮細胞増殖因子

    [ うわかわさいぼうぞうしょくいんし ] n Yếu tố tăng biểu bì
  • 上皮細胞増殖因子受容体

    [ うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい ] n Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
  • 上着

    Mục lục 1 [ うわぎ ] 1.1 n 1.1.1 áo vét/áo khoác 2 Kỹ thuật 2.1 [ うわぎ ] 2.1.1 Áo khoác [ うわぎ ] n áo vét/áo khoác Kỹ...
  • 上空

    Mục lục 1 [ じょうくう ] 1.1 n 1.1.1 trên không 1.1.2 bầu trời (trên một khu vực nào đó) [ じょうくう ] n trên không bầu...
  • 上端

    Tin học [ じょうたん ] cạnh trên [top edge]
  • 上端部の余白

    Tin học [ じょうたんぶのよはく ] lề trên [top margin]
  • 上等

    Mục lục 1 [ じょうとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính thượng đẳng/cao cấp/thượng hạng/ưu tú 1.2 n 1.2.1 sự ưu tú/sự cao cấp...
  • 上級

    Mục lục 1 [ じょうきゅう ] 1.1 n 1.1.1 thượng cấp 1.1.2 đẳng cấp phía trên/cao cấp/cấp cao 1.1.3 cấp trên [ じょうきゅう...
  • 上級幹部

    [ じょうきゅうかんぶ ] n cán bộ cao cấp
  • 上級管理機関からの補助経費

    Kinh tế [ じょうきゅうかんりきかんからのほじょけいひ ] Kinh phí do cấp trên hỗ trợ
  • 上納金

    Kinh tế [ じょうのうきん ] tiền đóng thuế cho chính quyền [money paid to the government] Category : Tài chính [財政]
  • 上線

    Tin học [ じょうせん ] dấu ngã (~) [tilde/over line (~)]
  • 上申

    [ じょうしん ] n sự đề xuất/sự báo cáo với cấp trên.
  • 上申する

    [ じょうしん ] vs đề xuất/báo cáo 課長に具体案を~する。: báo cáo kế hoạch cụ thể với trưởng phòng
  • 上界

    Kỹ thuật [ じょうかい ] giới hạn trên [upper bound] Category : toán học [数学]
  • 上達

    Mục lục 1 [ じょうたつ ] 2 / THƯỢNG ĐẠT / 2.1 n 2.1.1 sự tiến bộ/sự tiến triển [ じょうたつ ] / THƯỢNG ĐẠT / n sự...
  • 上達する

    [ じょうたつ ] vs tiến bộ/phát triển/cải tiến 芸術が~する: nghệ thuật đang phát triển
  • 上面

    Mục lục 1 [ じょうめん ] 1.1 adj-na 1.1.1 mặt trên 1.1.2 bề trên [ じょうめん ] adj-na mặt trên bề trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top