Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上手

Mục lục

[ じょうず ]

adj-na

giỏi/cừ
日本語が~に話せる: có thể nói tiếng nhật giỏi.

n

lời tâng bốc/lời nịnh nọt
お上手を言う: nói lời nịnh nọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上手な

    Mục lục 1 [ じょうずな ] 1.1 n 1.1.1 thạo 1.1.2 khéo léo 1.1.3 khéo 1.1.4 giỏi [ じょうずな ] n thạo khéo léo khéo giỏi
  • 上手になる

    [ じょうずになる ] n thành thạo
  • 上手に勉強する

    [ じょうずにべんきょうする ] n học giỏi
  • 上手に習う

    [ じょうずにならう ] n học giỏi
  • 上手に話す

    [ じょうずにはなす ] n nói giỏi
  • 上書き

    Tin học [ うわがき ] ghi đè [override]
  • 与える

    Mục lục 1 [ あたえる ] 1.1 v1 1.1.1 xả 1.1.2 nộp 1.1.3 đưa ra/gây ra/đem đến 1.1.4 cho 1.1.5 ban/ban tặng/thưởng 2 Tin học 2.1...
  • 与党

    [ よとう ] n Đảng cầm quyền 与党3党連合: hiên hiệp 3 Đảng cầm quyền
  • Mục lục 1 [ ちょう ] 1.1 n, suf 1.1.1 bánh/khu 2 [ てい ] 2.1 n 2.1.1 Đinh (can) [ ちょう ] n, suf bánh/khu 豆腐の一丁: Một bánh...
  • 丁か半か

    [ ちょうかはんか ] n chẵn hay lẻ
  • 丁半

    [ ちょうはん ] n chẵn lẻ/trò chẵn lẻ (đánh bạc)
  • 丁子

    [ ちょうじ ] n Cây đinh hương
  • 丁子油

    [ ちょうじゆ ] n Dầu đinh hương
  • 丁字

    [ ちょうじ ] n Cây đinh hương
  • 丁字形

    [ ていじけい ] n hình chữ T
  • 丁字形定規

    [ ていじがたじょうぎ ] n vuông góc chữ T
  • 丁寧

    Mục lục 1 [ ていねい ] 1.1 adj-na 1.1.1 lịch sự 1.1.2 cẩn thận 1.2 n 1.2.1 sự lịch sự/sự cẩn thận [ ていねい ] adj-na lịch...
  • 丁寧な

    Mục lục 1 [ ていねいな ] 1.1 n 1.1.1 từ tốn 1.1.2 nho nhã 1.1.3 nhã nhặn 1.1.4 lịch sự 1.1.5 lễ phép 1.1.6 hòa nhã 1.1.7 bặt...
  • 丁寧に挨拶する

    [ ていねいにあいさつする ] n chào hỏi
  • 丁寧語

    [ ていねいご ] n Ngôn ngữ lịch sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top