Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上棟式

[ じょうとうしき ]

n

nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu
上等際: lễ dựng xà nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上死点

    Kỹ thuật [ じょうしてん ] điểm chết trên [upper death point]
  • 上水道

    hệ thống thoát nước
  • 上演

    Mục lục 1 [ じょうえん ] 1.1 n 1.1.1 sự trình diễn/sự diễn xuất/sự biểu diễn 1.1.2 bản tưồng [ じょうえん ] n sự...
  • 上演する

    Mục lục 1 [ じょうえん ] 1.1 vs 1.1.1 trình diễn/biểu diễn/diễn 2 [ じょうえんする ] 2.1 vs 2.1.1 dàn cảnh [ じょうえん...
  • 上潮

    [ あげしお ] n thủy triều lên
  • 上映

    [ じょうえい ] n sự chiếu phim/sự lên phim/sự trình chiếu その映画は~中だ。: bộ phim ấy đang được trình chiếu.
  • 上昇

    [ じょうしょう ] n sự tăng lên cao/sự tiến lên ~にのる: gặp vận may, số đỏ
  • 上昇基調

    Kinh tế [ じょうしょうきちょう ] tiếp tục khuynh hướng tăng lên Category : 経済 Explanation : 株価、利回り、景気などの上昇傾向が続くこと。
  • 上昇する

    [ じょうしょう ] vs tăng cao/lên cao 値段が~する。: giá cả tăng cao.
  • 上昇局面

    Kinh tế [ じょうしょうきょくめん ] cục diện tăng Category : 経済 Explanation : 株価、利回り、景気などが上昇している状況。
  • 上昇傾向

    Kỹ thuật [ じょうしょうけいこう ] xu hướng giảm [upward trend]
  • 上昇温度

    Kỹ thuật [ じょうしょうおんど ] nhiệt độ tăng [ceiling]
  • 上流

    Mục lục 1 [ じょうりゅう ] 1.1 vs 1.1.1 khởi nguyên 1.2 n 1.2.1 thượng lưu/thượng nguồn [ じょうりゅう ] vs khởi nguyên...
  • 上流港

    Mục lục 1 [ じょうりゅうこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng thượng lưu 2 Kinh tế 2.1 [ じょうりゅうこう ] 2.1.1 cảng thượng lưu [up...
  • 上海A株

    Kinh tế [ しゃんはいエーかぶ ] cổ phiếu loại A trên thị trường Thượng Hải Category : 株式 Explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。...
  • 上海B株

    Kinh tế [ しゃんはいビーかぶ ] cổ phiếu loại B trên thị trường Thượng Hải Category : 株式 Explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。
  • 上方

    Mục lục 1 [ じょうほう ] 1.1 adj-na 1.1.1 phía trên 1.1.2 bên trên [ じょうほう ] adj-na phía trên bên trên
  • 上方に積み込む

    [ じょうほうにつみこむ ] adj-na xếp ở trên
  • 上方修正

    Kinh tế [ じょうほうしゅうせい ] sự điều chỉnh lên [Upward revision] Category : 分析・指標 Explanation : 企業業績について、それまで予想されていた数値より、良い状況になってきたことを表す。企業業績は、証券会社などのアナリストが予測する数値と企業側の計画数値がある。///時間の経過とともに、これらの数値が、従来の予測や計画を上回って推移していることが明らかになり、ある時点で、アナリストや企業が、数値を修正する。このことを上方修正という。///株式は、過去の実績の利益ではなく、将来の利益の予想に基づいて価格形成がなされる。その予想を変化させる業績の上方修正は、株価を変動させる要因となる。
  • 上方管理限界

    Kỹ thuật [ じょうほうかんりげんかい ] giới hạn quản lý trên [upper control limit (UCL)] Category : chất lượng [品質]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top