Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上海A株

Kinh tế

[ しゃんはいエーかぶ ]

cổ phiếu loại A trên thị trường Thượng Hải
Category: 株式
Explanation: 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家のみが投資可能(香港・マカオ・台湾の投資家も取引不可)。人民元によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。
'Related word': QFII

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上海B株

    Kinh tế [ しゃんはいビーかぶ ] cổ phiếu loại B trên thị trường Thượng Hải Category : 株式 Explanation : 上海市場に上場されている、中国企業株のこと。中国本土投資家以外の投資家も投資可能。米ドル(香港ドル)によって売買されている。///代表的な中国株式のひとつである。
  • 上方

    Mục lục 1 [ じょうほう ] 1.1 adj-na 1.1.1 phía trên 1.1.2 bên trên [ じょうほう ] adj-na phía trên bên trên
  • 上方に積み込む

    [ じょうほうにつみこむ ] adj-na xếp ở trên
  • 上方修正

    Kinh tế [ じょうほうしゅうせい ] sự điều chỉnh lên [Upward revision] Category : 分析・指標 Explanation : 企業業績について、それまで予想されていた数値より、良い状況になってきたことを表す。企業業績は、証券会社などのアナリストが予測する数値と企業側の計画数値がある。///時間の経過とともに、これらの数値が、従来の予測や計画を上回って推移していることが明らかになり、ある時点で、アナリストや企業が、数値を修正する。このことを上方修正という。///株式は、過去の実績の利益ではなく、将来の利益の予想に基づいて価格形成がなされる。その予想を変化させる業績の上方修正は、株価を変動させる要因となる。
  • 上方管理限界

    Kỹ thuật [ じょうほうかんりげんかい ] giới hạn quản lý trên [upper control limit (UCL)] Category : chất lượng [品質]
  • 上旬

    [ じょうじゅん ] n-adv, n-t thượng tuần/10 ngày đầu của tháng Ghi chú: 10 ngày đầu tiên của tháng
  • 上手

    Mục lục 1 [ じょうず ] 1.1 adj-na 1.1.1 giỏi/cừ 1.2 n 1.2.1 lời tâng bốc/lời nịnh nọt [ じょうず ] adj-na giỏi/cừ 日本語が~に話せる:...
  • 上手な

    Mục lục 1 [ じょうずな ] 1.1 n 1.1.1 thạo 1.1.2 khéo léo 1.1.3 khéo 1.1.4 giỏi [ じょうずな ] n thạo khéo léo khéo giỏi
  • 上手になる

    [ じょうずになる ] n thành thạo
  • 上手に勉強する

    [ じょうずにべんきょうする ] n học giỏi
  • 上手に習う

    [ じょうずにならう ] n học giỏi
  • 上手に話す

    [ じょうずにはなす ] n nói giỏi
  • 上書き

    Tin học [ うわがき ] ghi đè [override]
  • 与える

    Mục lục 1 [ あたえる ] 1.1 v1 1.1.1 xả 1.1.2 nộp 1.1.3 đưa ra/gây ra/đem đến 1.1.4 cho 1.1.5 ban/ban tặng/thưởng 2 Tin học 2.1...
  • 与党

    [ よとう ] n Đảng cầm quyền 与党3党連合: hiên hiệp 3 Đảng cầm quyền
  • Mục lục 1 [ ちょう ] 1.1 n, suf 1.1.1 bánh/khu 2 [ てい ] 2.1 n 2.1.1 Đinh (can) [ ちょう ] n, suf bánh/khu 豆腐の一丁: Một bánh...
  • 丁か半か

    [ ちょうかはんか ] n chẵn hay lẻ
  • 丁半

    [ ちょうはん ] n chẵn lẻ/trò chẵn lẻ (đánh bạc)
  • 丁子

    [ ちょうじ ] n Cây đinh hương
  • 丁子油

    [ ちょうじゆ ] n Dầu đinh hương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top