Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上訴

Mục lục

[ じょうそ ]

vs

kháng cáo
chống án

Kinh tế

[ じょうそ ]

chống án [appeal]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上訴する

    [ じょうそする ] vs khiếu nại
  • 上訴期間

    Kinh tế [ じょうそきかん ] thời kỳ chống án [time for appeal/time of appeal] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 上質品

    [ じょうしつひん ] n thượng phẩm
  • 上述

    [ じょうじゅつ ] adj-no việc đã nói ở trước ~のように現在問題が一杯発生している。: như đã nói ở phần trước,...
  • 上述の

    [ じょうじゅつの ] adj-no kể trên
  • 上肢

    [ じょうし ] n cánh tay/chân trước của thú vật/chi trên
  • 上進溶接

    Kỹ thuật [ じょうしんようせつ ] sự hàn tiến [upward welding] Explanation : 立向姿勢で、下から上方向にビードを盛る溶接。
  • 上限

    Kỹ thuật [ じょうげん ] giới hạn trên [upper limit]
  • 上限値

    Tin học [ じょうげんち ] giới hạn trên [upper bound/upper value]
  • 上院

    Mục lục 1 [ じょういん ] 1.1 n 1.1.1 thượng viện 1.1.2 thượng nghị viện [ じょういん ] n thượng viện thượng nghị viện
  • 上院議員

    [ じょういんぎいん ] n thượng nghị sĩ
  • 上院議院

    [ じょういんぎいん ] n thượng nghị viện
  • 上陸

    Mục lục 1 [ じょうりく ] 1.1 n 1.1.1 sự cho lên bờ/sự lên bộ 1.1.2 sự bốc dỡ (hàng...)/ sự cập bến/ sự đổ bộ [ じょうりく...
  • 上陸する

    Mục lục 1 [ じょうりく ] 1.1 vs 1.1.1 lên bờ 1.1.2 bốc dỡ/ đổ bộ vào đất liền 2 [ じょうりくする ] 2.1 vs 2.1.1 đổ...
  • 上棟式

    [ じょうとうしき ] n nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu 上等際: lễ...
  • 上死点

    Kỹ thuật [ じょうしてん ] điểm chết trên [upper death point]
  • 上水道

    hệ thống thoát nước
  • 上演

    Mục lục 1 [ じょうえん ] 1.1 n 1.1.1 sự trình diễn/sự diễn xuất/sự biểu diễn 1.1.2 bản tưồng [ じょうえん ] n sự...
  • 上演する

    Mục lục 1 [ じょうえん ] 1.1 vs 1.1.1 trình diễn/biểu diễn/diễn 2 [ じょうえんする ] 2.1 vs 2.1.1 dàn cảnh [ じょうえん...
  • 上潮

    [ あげしお ] n thủy triều lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top