Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

下地

Kỹ thuật

[ したじ ]

chất nền [substrate]
Category: hóa học [化学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 下り

    [ くだり ] n, n-suf sự đi về địa phương/sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác/đi xuống 下り_番ホーム: ga số mấy đi...
  • 下り坂

    [ くだりざか ] n dốc xuống/con dốc/đoạn dốc 緩い下り坂: con dốc thoai thoải 突然の下り坂: con dốc cao この道路には急な下り坂がある:...
  • 下りリンク

    Tin học [ くだりリンク ] liên kết ngược [reverse link]
  • 下りる

    Mục lục 1 [ おりる ] 1.1 v1 1.1.1 nhận được (sự cho phép)/được phép 1.1.2 hạ (xuống)/đi (xuống) [ おりる ] v1 nhận được...
  • 下ろす

    Mục lục 1 [ おろす ] 1.1 v5s 1.1.1 sử dụng (đồ mới) lần đầu tiên 1.1.2 sảy thai 1.1.3 rút (tiền) 1.1.4 nạo/xẻ (thức ăn)/xắt...
  • 下らない

    [ くだらない ] adj vô nghĩa/tầm phào/vô vị  ~ 冗談: trò đùa vô vị
  • 下る

    [ くだる ] v5r đi xuống/lăn xuống/xuống 階段を ~: đi xuống cầu thang
  • 下品

    Mục lục 1 [ げひん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hạ phẩm/kém chất lượng/hạ đẳng/thấp kém/tầm thường 1.2 n 1.2.1 sản phẩm kém chất...
  • 下唇

    Mục lục 1 [ かしん ] 1.1 n 1.1.1 môi dưới 2 [ したくちびる ] 2.1 n 2.1.1 môi dưới [ かしん ] n môi dưới 下唇をなめる:...
  • 下剤

    Mục lục 1 [ げざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc xổ 1.1.2 thuốc tiêu 1.1.3 thuốc tẩy 1.1.4 thuốc táo bón 1.1.5 thuốc sổ [ げざい ] n...
  • 下値

    Mục lục 1 [ したね ] 1.1 n 1.1.1 giá hạ 2 Kinh tế 2.1 [ したね ] 2.1.1 yết giá thấp/giá rẻ [Lower quotation] [ したね ] n giá...
  • 下矢印キー

    Tin học [ したやじるしキー ] phím mũi tên chỉ xuống [down arrow key]
  • 下着

    Mục lục 1 [ したぎ ] 1.1 n 1.1.1 quần lót 1.1.2 quần áo lót 2 Kỹ thuật 2.1 [ したぎ ] 2.1.1 Quần áo lót [ したぎ ] n quần...
  • 下端

    Tin học [ かたん ] cạnh đáy/cạnh dưới [bottom edge]
  • 下端部の余白

    Tin học [ かたんぶのよはく ] mép dưới/lề dưới [bottom margin]
  • 下策

    [ げさく ] n hạ sách 要因を追求されない問題の対策が下策になる:Đối sách của những vấn đề không được truy cứu...
  • 下等

    Mục lục 1 [ かとう ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hèn kém/đê hèn/hạ cấp/hèn mạt/hạ đẳng/hèn hạ 1.1.2 cấp thấp/bậc thấp/bình...
  • 下等な

    [ かとうな ] n, adj-na dối trá
  • 下級

    [ かきゅう ] n hạ cấp/cấp dưới/cấp thấp hơn/quèn 下級な職業: công việc cấp dưới 下級の幹部: cán bộ cấp dưới...
  • 下級財

    Kinh tế [ かきゅうざい ] hàng hạ cấp [inferior goods] Explanation : 人々の所得の増加に伴って需要が減る財。例えば、所得上昇によってイワシからマグロを食べるようになったとすれば、イワシは下級財。...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top