Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不安定

Mục lục

[ ふあんてい ]

n

sự không ổn định/sự bất ổn
éo le

adj-na

không ổn định/bất ổn định
不安定ら状態: trạng thái không ổn định

Kỹ thuật

[ ふあんてい ]

sự bất ổn [unstable]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不安定な

    Mục lục 1 [ ふあんていな ] 1.1 n 1.1.1 xôn xao 1.1.2 lay động 1.1.3 lay 1.1.4 bấp bênh [ ふあんていな ] n xôn xao lay động lay...
  • 不安定状態

    Tin học [ ふあんていじょうたい ] trạng thái không ổn định [unstable state/metastable state/quasistable state]
  • 不安心

    Mục lục 1 [ ふあんしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không an tâm 1.2 n 1.2.1 sự không an tâm [ ふあんしん ] adj-na không an tâm n sự không...
  • 不安を抱く

    Mục lục 1 [ ふあんをだく ] 1.1 n 1.1.1 nhốn nháo 1.1.2 lo ngại [ ふあんをだく ] n nhốn nháo lo ngại
  • 不安気

    [ ふあんげ ] adj-na Bồn chồn
  • 不寝の番

    [ ねずのばん ] n Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ
  • 不寝番

    [ ねずばん ] n Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ
  • 不審

    Mục lục 1 [ ふしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghi hoặc/hoài nghi/đáng nghi/đáng ngờ 1.1.2 không rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự không rõ ràng 1.3...
  • 不審な

    [ ふしんな ] n đa nghi
  • 不対電子

    Kỹ thuật [ ふついでんし ] electron độc thân [unpaired electron]
  • 不寛容

    [ ふかんよう ] n sự không dung thứ
  • 不導体

    Kỹ thuật [ ふどうたい ] thể không dẫn [nonconductor]
  • 不尽

    [ ふじん ] n Bạn chân thành!
  • 不履行

    Kinh tế [ ふりこう ] không thực hiện [non-fulfill ment/non-performance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不山戯る

    Mục lục 1 [ ふざける ] 1.1 v1, iK 1.1.1 hiếu động 1.1.2 đùa cợt [ ふざける ] v1, iK hiếu động đùa cợt
  • 不屈

    Mục lục 1 [ ふくつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất khuất 1.2 n 1.2.1 sự bất khuất [ ふくつ ] adj-na bất khuất 不屈の精神: tinh thần...
  • 不帰

    [ ふき ] n sự không phục hồi lại được nữa
  • 不一致

    Tin học [ ふいっち ] không khớp [mismatch]
  • 不平

    Mục lục 1 [ ふへい ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất bình/không thỏa mãn 1.2 n 1.2.1 sự bất bình/sự không thỏa mãn [ ふへい ] adj-na bất...
  • 不平を言う

    Mục lục 1 [ ふへいをいう ] 1.1 n 1.1.1 phàn nàn 1.1.2 oán trách 1.1.3 oán thán 1.1.4 càu nhàu [ ふへいをいう ] n phàn nàn oán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top