Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不定積分

Kỹ thuật

[ ふていせきぶん ]

tích phân bất định [indefinite integral]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不定長レコード

    Tin học [ ふていちょうレコード ] bản ghi không được định nghĩa [undefined record]
  • 不定期船

    Kinh tế [ ふていきせん ] tàu (chạy) rông [tramp] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不定期船の航海

    Mục lục 1 [ ふていきせんのこうかい ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu rông 2 Kinh tế 2.1 [ ふていきせんのこうかい ] 2.1.1 chạy tàu...
  • 不定期業務

    Tin học [ ふていきぎょうむ ] nhiệm vụ không được kế hoạch trước [unscheduled task]
  • 不定期海運

    Mục lục 1 [ ふていきかいうん ] 1.1 n 1.1.1 chạy tàu rông 2 Kinh tế 2.1 [ ふていきかいうん ] 2.1.1 chạy tàu rông [trampshipping]...
  • 不宣

    [ ふせん ] n Bạn chân thành!
  • 不完全

    Mục lục 1 [ ふかんぜん ] 1.1 n 1.1.1 sự không hoàn thiện/sự không hoàn thành/sự không vẹn toàn 1.1.2 bất toàn 1.2 adj-na 1.2.1...
  • 不完全燃焼

    Mục lục 1 [ ふかんぜんねんしょう ] 1.1 n 1.1.1 Sự cháy không hoàn toàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふかんぜんねんしょう ] 2.1.1...
  • 不安

    Mục lục 1 [ ふあん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không yên tâm/bất an 1.2 n 1.2.1 sự không yên tâm [ ふあん ] adj-na không yên tâm/bất an...
  • 不安な

    Mục lục 1 [ ふあんな ] 1.1 n 1.1.1 rộn rạo 1.1.2 phiền nhiễu 1.1.3 phập phồng 1.1.4 đăm đăm 1.1.5 bồi hồi 1.1.6 bấp bênh...
  • 不安になる

    Mục lục 1 [ ふあんになる ] 1.1 n 1.1.1 cảm xúc 1.1.2 băn khoăn [ ふあんになる ] n cảm xúc băn khoăn
  • 不安にする

    Mục lục 1 [ ふあんにする ] 1.1 n 1.1.1 rung chuyển 1.1.2 đăm chiêu 1.1.3 canh cánh [ ふあんにする ] n rung chuyển đăm chiêu...
  • 不安に思う

    [ ふあんにおもう ] n khắc khoải
  • 不安の種

    [ ふあんのたね ] n nguyên nhân của sự bất an
  • 不安する

    [ ふあんする ] n bồn chồn
  • 不安定

    Mục lục 1 [ ふあんてい ] 1.1 n 1.1.1 sự không ổn định/sự bất ổn 1.1.2 éo le 1.2 adj-na 1.2.1 không ổn định/bất ổn định...
  • 不安定な

    Mục lục 1 [ ふあんていな ] 1.1 n 1.1.1 xôn xao 1.1.2 lay động 1.1.3 lay 1.1.4 bấp bênh [ ふあんていな ] n xôn xao lay động lay...
  • 不安定状態

    Tin học [ ふあんていじょうたい ] trạng thái không ổn định [unstable state/metastable state/quasistable state]
  • 不安心

    Mục lục 1 [ ふあんしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không an tâm 1.2 n 1.2.1 sự không an tâm [ ふあんしん ] adj-na không an tâm n sự không...
  • 不安を抱く

    Mục lục 1 [ ふあんをだく ] 1.1 n 1.1.1 nhốn nháo 1.1.2 lo ngại [ ふあんをだく ] n nhốn nháo lo ngại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top