Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不条理

Mục lục

[ ふじょうり ]

adj-na

bất hợp lý/không có đạo lý/trái lẽ thường

n

sự bất hợp lý/sự không có đạo lý/sự trái lẽ thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不格好

    Mục lục 1 [ ふかっこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 Dị dạng/dị hình/vụng/vụng về 1.2 n 1.2.1 sự dị dạng [ ふかっこう ] adj-na Dị...
  • 不機嫌

    Mục lục 1 [ ふきげん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không phấn khởi/không vui/dỗi hờn/hờn dỗi 1.2 n 1.2.1 sự không phấn khởi/sự không...
  • 不正

    Mục lục 1 [ ふせい ] 1.1 n 1.1.1 việc làm bất chính/việc xấu/việc phi pháp 1.1.2 bất chánh 1.2 adj-na 1.2.1 bất chính/xấu/không...
  • 不正な情報を流布する

    Kinh tế [ ふせいなじょうほうをるふする ] Truyền bá thông tin sai lệch sự thật Category : Luật
  • 不正税額

    Kinh tế [ ふせいぜいがく ] Số thuế gian lận Category : Luật
  • 不正申告の行為のあった事業所

    Kinh tế [ ふせいしんこくのこういのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp có hành vi khai man Category : Luật
  • 不正直

    Mục lục 1 [ ふしょうじき ] 1.1 adj-na 1.1.1 Không trung thực 1.2 n 1.2.1 sự không trung thực [ ふしょうじき ] adj-na Không trung...
  • 不正直な

    [ ふせいちょくな ] n giảo trá
  • 不正貿易

    Mục lục 1 [ ふせいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn lậu 2 Kinh tế 2.1 [ ふせいぼうえき ] 2.1.1 buôn lậu [contraband] [ ふせいぼうえき...
  • 不正貿易品

    Mục lục 1 [ ふせいぼうえきひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng lậu 2 Kinh tế 2.1 [ ふせいぼうえきひん ] 2.1.1 hàng lậu [contraband] [...
  • 不正送り状

    Mục lục 1 [ ふせいおくりじょう ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn khai man 2 Kinh tế 2.1 [ ふせいおくりじょう ] 2.1.1 hóa đơn man khai...
  • 不正文字

    Tin học [ ふせいもじ ] ký tự bất hợp lệ/ký tự cấm [illegal character] Explanation : Một ký tự không thể sử dụng phù hợp...
  • 不死

    [ ふし ] n bất tử
  • 不死身

    Mục lục 1 [ ふじみ ] 1.1 n 1.1.1 người bất khuất/người bất tử 1.2 adj-na 1.2.1 thân thể rất khỏe/bất tử/bất diệt/sống...
  • 不毛

    Mục lục 1 [ ふもう ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không thể phát triển 1.1.2 cằn cỗi/khô cằn 1.2 n 1.2.1 sự cằn cỗi/sự khô cằn...
  • 不気味

    Mục lục 1 [ ぶきみ ] 1.1 n 1.1.1 cái làm cho người ta sợ/điềm gở/sự rợn người 1.2 adj-na 1.2.1 làm cho người ta sợ/gở/báo...
  • 不決断

    [ ふけつだん ] adj-na trù trừ
  • 不決断な

    [ ふけつだんな ] adj-na đắn đo
  • 不治

    Mục lục 1 [ ふじ ] 1.1 n 1.1.1 bất trị 2 [ ふち ] 2.1 n 2.1.1 Tính không thể chữa được [ ふじ ] n bất trị [ ふち ] n Tính...
  • 不況

    Mục lục 1 [ ふきょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không vui/tiêu điều 1.2 n 1.2.1 sự không vui/sự tiêu điều 2 Kinh tế 2.1 Khủng hoảng/trì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top