- Từ điển Nhật - Việt
不良率
Kỹ thuật
[ ふりょうりつ ]
tỷ lệ không đạt/tỷ lệ lỗi [fraction defective]
- Category: chất lượng [品質]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
不良解析
Kỹ thuật [ ふりょうかいせき ] sự phân tích lỗi [failure analysis] -
不良部品
[ ふりょうぶひん ] n bộ phận hư -
不通
Mục lục 1 [ ふつう ] 1.1 n 1.1.1 sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch 1.1.2 bị tắc (giao thông)/sự không thông... -
不透明
Mục lục 1 [ ふとうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 không trong suốt 1.2 n 1.2.1 sự không trong suốt [ ふとうめい ] adj-na không trong suốt... -
不連続
Tin học [ ふれんぞく ] điểm gián đoạn/không tiếp giáp [discontiguous/discontinuity] -
不恰好
[ ぶかっこう ] adj-na vụng về -
不揮発
Kỹ thuật [ ふきはつ ] không bay hơi -
不揮発性
Tin học [ ふきはつせい ] tính cố định/tính không dễ thay đổi [non-volatility] -
不揮発性メモリ
Tin học [ ふきはつせいメモリ ] bộ nhớ không mất thông tin/bộ nhớ cố định [nonvolatile memory] Explanation : Bộ nhớ được... -
不揮発性記憶装置
Tin học [ ふきはつせいきおくそうち ] lưu trữ cố định [nonvolatile storage] -
不条理
Mục lục 1 [ ふじょうり ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hợp lý/không có đạo lý/trái lẽ thường 1.2 n 1.2.1 sự bất hợp lý/sự không... -
不格好
Mục lục 1 [ ふかっこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 Dị dạng/dị hình/vụng/vụng về 1.2 n 1.2.1 sự dị dạng [ ふかっこう ] adj-na Dị... -
不機嫌
Mục lục 1 [ ふきげん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không phấn khởi/không vui/dỗi hờn/hờn dỗi 1.2 n 1.2.1 sự không phấn khởi/sự không... -
不正
Mục lục 1 [ ふせい ] 1.1 n 1.1.1 việc làm bất chính/việc xấu/việc phi pháp 1.1.2 bất chánh 1.2 adj-na 1.2.1 bất chính/xấu/không... -
不正な情報を流布する
Kinh tế [ ふせいなじょうほうをるふする ] Truyền bá thông tin sai lệch sự thật Category : Luật -
不正税額
Kinh tế [ ふせいぜいがく ] Số thuế gian lận Category : Luật -
不正申告の行為のあった事業所
Kinh tế [ ふせいしんこくのこういのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp có hành vi khai man Category : Luật -
不正直
Mục lục 1 [ ふしょうじき ] 1.1 adj-na 1.1.1 Không trung thực 1.2 n 1.2.1 sự không trung thực [ ふしょうじき ] adj-na Không trung... -
不正直な
[ ふせいちょくな ] n giảo trá -
不正貿易
Mục lục 1 [ ふせいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn lậu 2 Kinh tế 2.1 [ ふせいぼうえき ] 2.1.1 buôn lậu [contraband] [ ふせいぼうえき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.